Việt Nam đang từng bước tiến tới mục tiêu phát thải ròng bằng “0” (Net Zero) vào năm 2050 với hàng loạt chính sách và quy định được ban hành. Đặc biệt, Nghị định 06/2022/NĐ-CP đã chính thức xác lập nghĩa vụ của doanh nghiệp trong việc giảm phát thải khí nhà kính. Trong khi đó, thị trường carbon trong nước dự kiến sẽ vận hành từ năm 2029 và Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Carbon (CBAM) của EU đang tạo áp lực lớn đối với các doanh nghiệp xuất khẩu. Trong bối cảnh này, doanh nghiệp Việt Nam cần có lộ trình chuẩn bị toàn diện và hành động ngay từ bây giờ.
Bài viết này sẽ cung cấp cho doanh nghiệp lộ trình 7 bước thiết thực để chuẩn bị cho thị trường carbon và các quy định mới, giúp không chỉ tuân thủ pháp luật mà còn nâng cao năng lực cạnh tranh trong nền kinh tế carbon thấp đang hình thành.

Bước 1: Nâng cao Nhận thức và Xây dựng Năng lực Nội bộ
Nâng cao nhận thức và xây dựng năng lực là bước đầu tiên và nền tảng để doanh nghiệp có thể hoạch định chiến lược phù hợp trong bối cảnh mới.
Hiểu rõ bối cảnh pháp lý và thị trường
Doanh nghiệp cần nắm vững các quy định và xu hướng chính:
- Nghị định 06/2022/NĐ-CP: Quy định về giảm nhẹ phát thải khí nhà kính và bảo vệ tầng ozone, bao gồm việc phát triển thị trường carbon trong nước.
- Quyết định số 13/2024/QĐ-TTg: Cập nhật danh mục 6 lĩnh vực và cơ sở phát thải phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính từ 1/10/2024.
- Lộ trình thị trường carbon: Thị trường carbon Việt Nam dự kiến vận hành từ năm 2029.
- CBAM của EU: Các yêu cầu báo cáo và thuế carbon biên giới đối với hàng xuất khẩu sang EU.
Đào tạo nhân sự chuyên trách
Xây dựng đội ngũ chuyên trách là bước quan trọng để triển khai hiệu quả:
- Thành lập nhóm làm việc về carbon/khí hậu với đại diện từ các phòng ban liên quan.
- Cử nhân viên tham gia các khóa đào tạo chuyên sâu về kiểm kê khí nhà kính và quản lý carbon.
- Tổ chức đào tạo nội bộ để lan tỏa kiến thức trong toàn doanh nghiệp.
Cập nhật thông tin liên tục
Để không bỏ lỡ các phát triển mới, doanh nghiệp nên:
- Tham gia các hiệp hội ngành nghề liên quan đến phát triển bền vững.
- Theo dõi thông tin từ Bộ Tài nguyên và Môi trường, Bộ Công Thương về các quy định mới.
- Tham dự các hội thảo, diễn đàn chuyên đề về carbon và biến đổi khí hậu.
Bước 2: Thực hiện Kiểm kê Khí nhà kính (GHG Inventory & MRV)
Kiểm kê khí nhà kính là nền tảng để doanh nghiệp hiểu rõ hiện trạng phát thải và xây dựng chiến lược giảm phát thải hiệu quả.
Tầm quan trọng của kiểm kê GHG
Kiểm kê không chỉ là yêu cầu tuân thủ mà còn mang lại nhiều lợi ích:
- Tuân thủ Nghị định 06 và Quyết định 13/2024/QĐ-TTg.
- Xác định baseline làm cơ sở cho việc đặt mục tiêu và theo dõi tiến độ giảm phát thải.
- Chuẩn bị cho thị trường carbon và các yêu cầu báo cáo quốc tế như CBAM.
- Phát hiện cơ hội tiết kiệm chi phí thông qua cải thiện hiệu quả năng lượng.
Phạm vi kiểm kê phù hợp
Doanh nghiệp nên bắt đầu với phạm vi phù hợp và dần mở rộng:
- Scope 1: Phát thải trực tiếp từ hoạt động sản xuất, vận hành (đốt nhiên liệu tại chỗ, rò rỉ khí lạnh, phương tiện vận tải của công ty…).
- Scope 2: Phát thải gián tiếp từ năng lượng mua vào (điện, hơi nước, năng lượng làm mát…).
- Scope 3: Phát thải gián tiếp khác trong chuỗi giá trị (mua sắm nguyên vật liệu, vận chuyển, sử dụng sản phẩm…).
Doanh nghiệp nên ưu tiên kiểm kê Scope 1 và 2 trước, sau đó mở rộng sang Scope 3 khi đã có kinh nghiệm và năng lực.
Xây dựng hệ thống MRV (Đo lường, Báo cáo và Thẩm định)
Để có dữ liệu chính xác và đáng tin cậy, doanh nghiệp cần:
- Áp dụng phương pháp luận phù hợp: GHG Protocol, ISO 14064, hoặc các hướng dẫn của Bộ TNMT.
- Xây dựng quy trình thu thập dữ liệu: Xác định nguồn dữ liệu, tần suất thu thập, người chịu trách nhiệm.
- Đầu tư công cụ phù hợp: Từ bảng tính Excel đến phần mềm chuyên dụng tùy quy mô doanh nghiệp.
- Đảm bảo tính nhất quán và minh bạch: Áp dụng hệ thống kiểm soát chất lượng dữ liệu.
Doanh nghiệp có thể xây dựng năng lực nội bộ hoặc thuê đơn vị tư vấn chuyên nghiệp hỗ trợ thực hiện kiểm kê, đặc biệt trong giai đoạn đầu.

Bước 3: Đặt Mục tiêu và Xây dựng Chiến lược Giảm phát thải
Dựa trên kết quả kiểm kê khí nhà kính, doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược giảm phát thải bài bản với các mục tiêu cụ thể.
Đặt mục tiêu SMART
Mục tiêu giảm phát thải cần đảm bảo nguyên tắc SMART:
- Specific (Cụ thể): Xác định rõ lượng giảm phát thải (tấn CO2e hoặc %).
- Measurable (Đo lường được): Có thể theo dõi và đánh giá tiến độ.
- Achievable (Khả thi): Phù hợp với năng lực và điều kiện của doanh nghiệp.
- Relevant (Liên quan): Phù hợp với chiến lược kinh doanh và ngành nghề.
- Time-bound (Có thời hạn): Xác định khung thời gian rõ ràng.
Doanh nghiệp nên xây dựng mục tiêu theo các mốc thời gian:
- Ngắn hạn (1-3 năm): Tập trung vào các giải pháp dễ triển khai, chi phí thấp.
- Trung hạn (5-10 năm): Áp dụng các giải pháp công nghệ và chuyển đổi quy trình.
- Dài hạn (đến 2050): Phù hợp với mục tiêu Net Zero quốc gia.
Xác định giải pháp giảm phát thải phù hợp
Doanh nghiệp cần xây dựng danh mục giải pháp giảm phát thải bao gồm:
- Nâng cao hiệu quả năng lượng: Tối ưu hóa hệ thống chiếu sáng, HVAC, quy trình sản xuất…
- Chuyển đổi sang năng lượng tái tạo: Lắp đặt điện mặt trời áp mái, mua điện trực tiếp từ nhà cung cấp năng lượng tái tạo (PPA).
- Tối ưu hóa quy trình và vật liệu: Giảm phế phẩm, tái sử dụng, tái chế.
- Cải tiến sản phẩm: Thiết kế sản phẩm tiêu thụ ít năng lượng, sử dụng vật liệu thân thiện môi trường.
Tích hợp vào chiến lược kinh doanh
Chiến lược giảm phát thải cần được tích hợp vào chiến lược kinh doanh tổng thể của doanh nghiệp:
- Đưa các mục tiêu carbon vào KPI của đơn vị và cá nhân.
- Tích hợp chi phí carbon vào quy trình ra quyết định đầu tư.
- Xây dựng kế hoạch tài chính và phân bổ ngân sách cho các dự án giảm phát thải.
- Xem xét tác động carbon trong phát triển sản phẩm mới và mở rộng thị trường.
Bước 4: Nghiên cứu và Áp dụng Công nghệ Sạch
Công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc giảm phát thải hiệu quả và tiết kiệm chi phí trong dài hạn.
Tìm hiểu công nghệ phù hợp ngành nghề
Mỗi ngành nghề sẽ có những giải pháp công nghệ phù hợp:
- Ngành sản xuất: Hệ thống quản lý năng lượng thông minh, máy móc hiệu suất cao, tự động hóa thông minh.
- Ngành xây dựng: Vật liệu xanh, tiêu chuẩn công trình xanh, BIM.
- Ngành thực phẩm: Công nghệ làm lạnh tiết kiệm năng lượng, thu hồi nhiệt thải.
- Ngành dệt may: Công nghệ nhuộm tiết kiệm nước và năng lượng, tái chế nước thải.
Đánh giá hiệu quả đầu tư
Khi lựa chọn công nghệ, doanh nghiệp cần đánh giá toàn diện:
- Chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành.
- Tiềm năng giảm phát thải (tấn CO2e/năm).
- Thời gian hoàn vốn và ROI.
- Chi phí carbon tiềm năng trong tương lai (nếu có thị trường carbon).
- Các lợi ích đồng hành (cải thiện chất lượng, năng suất, an toàn…).
Tận dụng hỗ trợ và ưu đãi
Doanh nghiệp nên tận dụng các chương trình hỗ trợ:
- Các ưu đãi thuế cho đầu tư công nghệ xanh.
- Các chương trình hỗ trợ kỹ thuật từ tổ chức quốc tế.
- Các gói tài chính xanh từ các ngân hàng và quỹ đầu tư.
Bước 5: Chuẩn bị Tham gia Thị trường Carbon
Thị trường carbon Việt Nam dự kiến vận hành từ năm 2029, nhưng doanh nghiệp cần chuẩn bị từ bây giờ để có vị thế tốt khi thị trường mở cửa.
Hiểu cơ chế ETS, tín chỉ carbon và hạn ngạch
Doanh nghiệp cần làm quen với các khái niệm cơ bản:
- Hệ thống trao đổi phát thải (ETS): Cơ chế “hạn ngạch và giao dịch” để giảm phát thải tổng thể.
- Hạn ngạch phát thải: Lượng phát thải được phép trong một giai đoạn.
- Tín chỉ carbon: Đơn vị đo lường giảm phát thải, có thể mua bán trên thị trường.
- Cơ chế bù trừ carbon: Đầu tư vào dự án giảm phát thải để bù đắp cho phát thải của doanh nghiệp.
Đánh giá vị thế trên thị trường carbon
Doanh nghiệp cần xác định vị thế tiềm năng của mình:
- Bên bán (nếu có khả năng giảm phát thải dưới hạn ngạch): Cần có chiến lược phát triển dự án giảm phát thải.
- Bên mua (nếu khó giảm phát thải dưới hạn ngạch): Cần có chiến lược mua tín chỉ carbon hiệu quả về chi phí.
Tìm hiểu về dự án tạo tín chỉ carbon
Doanh nghiệp có tiềm năng phát triển dự án giảm phát thải có thể:
- Nghiên cứu các tiêu chuẩn tín chỉ carbon (VCS, Gold Standard…).
- Đánh giá tiềm năng phát triển dự án (năng lượng tái tạo, hiệu quả năng lượng, chuyển đổi nhiên liệu…).
- Tìm hiểu quy trình phát triển dự án từ thiết kế, xác nhận đến giám sát và kiểm chứng.
Bước 6: Ứng phó với CBAM (Đối với DN Xuất khẩu)
Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Carbon (CBAM) của EU tạo áp lực lớn đối với các doanh nghiệp xuất khẩu sang thị trường EU, đặc biệt trong các ngành thép, xi măng, phân bón, nhôm, điện và hóa chất.
Nắm rõ yêu cầu báo cáo giai đoạn chuyển tiếp
Giai đoạn chuyển tiếp CBAM có những yêu cầu cụ thể:
- Báo cáo lượng phát thải gắn liền trong sản phẩm xuất khẩu.
- Cung cấp thông tin về giá carbon đã trả tại nước xuất xứ (nếu có).
- Tuân thủ các yêu cầu về định dạng và thời hạn báo cáo.
Tính toán phát thải gắn liền trong sản phẩm
Doanh nghiệp cần xây dựng phương pháp tính toán carbon footprint của sản phẩm:
- Áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế (ISO 14067, PAS 2050…).
- Thu thập dữ liệu phát thải từ nguyên vật liệu đến sản xuất.
- Phân bổ phát thải cho từng đơn vị sản phẩm.
- Xây dựng hệ thống theo dõi và cập nhật liên tục.
Lập kế hoạch giảm phát thải để giảm chi phí CBAM
Chiến lược giảm chi phí CBAM bao gồm:
- Ưu tiên giảm phát thải trong quy trình sản xuất sản phẩm xuất khẩu.
- Chuyển đổi nguồn nguyên liệu sang các nhà cung cấp phát thải thấp hơn.
- Áp dụng công nghệ sạch trong các công đoạn phát thải cao.
- Chuẩn bị cho việc nộp thuế carbon và tính toán chi phí vào giá thành sản phẩm.

Bước 7: Tăng cường Hợp tác và Tìm kiếm Hỗ trợ
Chuyển đổi sang nền kinh tế carbon thấp đòi hỏi nỗ lực tập thể và hỗ trợ từ nhiều bên liên quan.
Kết nối với hiệp hội và chuyên gia
Doanh nghiệp nên mở rộng mạng lưới:
- Tham gia các hiệp hội ngành nghề và nhóm làm việc về biến đổi khí hậu.
- Kết nối với chuyên gia tư vấn trong lĩnh vực carbon và phát triển bền vững.
- Hợp tác với viện nghiên cứu và trường đại học để tiếp cận kiến thức và công nghệ mới.
Tìm kiếm nguồn tài chính xanh
Nguồn vốn xanh đang ngày càng đa dạng:
- Tín dụng xanh từ các ngân hàng trong nước và quốc tế.
- Trái phiếu xanh để huy động vốn cho dự án giảm phát thải.
- Quỹ khí hậu và các chương trình tài trợ quốc tế.
- Cơ chế đồng tài trợ từ nhà nước và tư nhân.
Tham gia các chương trình hỗ trợ kỹ thuật
Doanh nghiệp nên tận dụng các chương trình hỗ trợ kỹ thuật:
- Các dự án hợp tác quốc tế về biến đổi khí hậu và phát triển bền vững.
- Chương trình đào tạo và nâng cao năng lực do chính phủ và tổ chức quốc tế tổ chức.
- Sáng kiến ngành và liên ngành về giảm phát thải và carbon thấp.
Kết luận
Việc chuẩn bị cho thị trường carbon và tuân thủ các quy định mới về khí nhà kính không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn là cơ hội để doanh nghiệp Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh trong nền kinh tế carbon thấp toàn cầu. Bằng cách thực hiện 7 bước trên, doanh nghiệp có thể chủ động ứng phó với các thách thức và tận dụng cơ hội từ quá trình chuyển đổi xanh.
Điều quan trọng là doanh nghiệp cần bắt đầu hành động ngay từ bây giờ, không chờ đến khi các quy định bắt buộc hoặc thị trường carbon chính thức vận hành. Việc chuẩn bị sớm sẽ giúp doanh nghiệp có đủ thời gian để xây dựng năng lực, thử nghiệm các giải pháp giảm phát thải và điều chỉnh chiến lược kinh doanh.
Ecohubvn.com cam kết đồng hành cùng doanh nghiệp Việt Nam trong hành trình hướng tới nền kinh tế carbon thấp, cung cấp thông tin, kiến thức và kết nối với các chuyên gia, giải pháp công nghệ và nguồn lực hỗ trợ. Cùng chung tay, chúng ta có thể biến thách thức thành cơ hội và góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững của Việt Nam.