Hệ số phát thải (Emission Factor – EF) là một chỉ số định lượng biểu thị lượng khí nhà kính (GHG) phát thải trên mỗi đơn vị hoạt động (ví dụ: kg CO₂e/lít xăng, tCO₂e/MWh điện).
Đây là công cụ then chốt giúp chuyển đổi dữ liệu hoạt động thành lượng phát thải GHG, nền tảng cho việc tính toán, báo cáo và quản lý dấu chân carbon hiệu quả.

Hệ số phát thải (Emission Factor – EF) là gì?
Hệ số phát thải là giá trị đại diện cho lượng khí nhà kính (GHG) trung bình được thải ra từ một hoạt động cụ thể, trên một đơn vị đo lường của hoạt động đó. Nó hoạt động như một “hệ số chuyển đổi” giữa hoạt động (ví dụ: đốt 1 lít xăng) và kết quả phát thải (ví dụ: thải ra X kg CO₂e).
Đơn vị đo của EF rất đa dạng, tùy thuộc vào loại hoạt động:
- Điện năng: tCO₂e/MWh (tấn CO₂ tương đương trên megawatt-giờ)
- Nhiên liệu: kgCO₂e/lít (xăng, dầu), kgCO₂e/kg (than), kgCO₂e/m³ (khí gas)
- Chăn nuôi: kgCH₄/đầu vật nuôi/năm
- Nông nghiệp (đất): kgN₂O/ha/năm
Việc hiểu rõ đơn vị và áp dụng đúng EF cho từng hoạt động là rất quan trọng.
Công thức “Vàng” trong Tính toán Phát thải: Emission = Activity Data × EF
Theo hướng dẫn của Ủy ban Liên chính phủ về Biến đổi Khí hậu (IPCC) và GHG Protocol, công thức cơ bản để tính lượng phát thải GHG là:
Lượng phát thải GHG (Emission) = Dữ liệu hoạt động (Activity Data – AD) × Hệ số phát thải (Emission Factor – EF)
Trong đó:
- Dữ liệu hoạt động (AD): Là số liệu định lượng về hoạt động gây phát thải (VD: 100.000 kWh điện tiêu thụ, 5.000 lít dầu diesel sử dụng, 1.000 con bò chăn nuôi…).
- Hệ số phát thải (EF): Là lượng GHG phát thải trên một đơn vị của dữ liệu hoạt động đó (VD: 0,6592 tCO₂e/MWh điện, 2,7 kgCO₂e/lít dầu diesel…).
Ví dụ cụ thể:
Một công ty tiêu thụ 100.000 kWh điện từ lưới điện Việt Nam trong năm 2023. Hệ số phát thải lưới điện Việt Nam năm 2023 là 0,6592 tCO₂/MWh.
Tính toán:
- Đổi đơn vị AD: 100.000 kWh = 100 MWh
- Áp dụng công thức: Lượng phát thải = 100 MWh × 0,6592 tCO₂/MWh
- Kết quả: Lượng phát thải Scope 2 = 65,92 tCO₂
Tại sao chúng ta cần Hệ số phát thải?
EF là công cụ không thể thiếu vì nó giúp:
- Ước tính phát thải khi không thể đo lường trực tiếp tại nguồn (đặc biệt quan trọng cho Scope 2 và Scope 3).
- Tính toán kiểm kê GHG và Carbon Footprint một cách định lượng.
- Lập kế hoạch và theo dõi mục tiêu giảm phát thải.
- Tuân thủ quy định về báo cáo phát thải (VD: Nghị định 06).
- So sánh cường độ carbon giữa các sản phẩm, quy trình, công nghệ khác nhau.
Các loại Hệ số phát thải phổ biến
EF được phân loại theo nguồn gốc hoặc hoạt động:
- Hệ số phát thải cho nhiên liệu đốt:
- Nhiên liệu rắn: than đá, sinh khối…
- Nhiên liệu lỏng: xăng (~2,3 kgCO₂/lít), dầu diesel (~2,7 kgCO₂/lít), dầu FO…
- Nhiên liệu khí: khí tự nhiên (~1,9 kgCO₂/m³), LPG…
- Hệ số phát thải cho lưới điện:
- Phụ thuộc vào cơ cấu nguồn điện (than, khí, thủy điện, NLTT…).
- Việt Nam (2023): 0,6592 tCO₂e/MWh (giảm từ 0,6766 năm 2022).
- Hệ số phát thải cho quy trình công nghiệp: (VD: Sản xuất xi măng, thép, hóa chất, giấy…).
- Hệ số phát thải cho nông nghiệp: (VD: kgCH₄/con bò/năm, kgN₂O/ha đất trồng…).
- Hệ số phát thải cho chất thải: (VD: kgCH₄/tấn rác chôn lấp, kgN₂O/m³ nước thải xử lý…).
Mỗi loại hoạt động cần sử dụng EF tương ứng và phù hợp.
Tra cứu Hệ số phát thải ở đâu? Các nguồn đáng tin cậy
Nguồn quốc tế
- IPCC (Ủy ban Liên chính phủ về Biến đổi Khí hậu):
- Nguồn cơ sở và phổ biến nhất toàn cầu.
- 2006 IPCC Guidelines for National Greenhouse Gas Inventories
- 2019 Refinement to the 2006 IPCC Guidelines
- DEFRA (Bộ Môi trường, Thực phẩm và Nông thôn Vương quốc Anh): Cập nhật hàng năm, chi tiết, dễ tra cứu.
- EPA (Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ): Emission Factors Hub, GHGRP Data.
- EMEP/EEA Guidebook: Tập trung vào châu Âu.
- Ecoinvent Database: Cơ sở dữ liệu LCA toàn diện (thường có phí).
Nguồn Việt Nam
- Hệ số phát thải lưới điện:
- Công bố hàng năm bởi Cục Biến đổi khí hậu (Bộ TNMT) qua công văn chính thức.
- Năm 2023: Công văn số 1726/BĐKH-PTCBT ngày 06/11/2023 công bố EF là 0,6592 tCO₂e/MWh.
- Hệ số phát thải khác:
- Hiện tại, Việt Nam chưa có bộ dữ liệu EF quốc gia đầy đủ cho tất cả các ngành/hoạt động.
- Doanh nghiệp thường được khuyến nghị sử dụng dữ liệu từ IPCC hoặc các nguồn quốc tế uy tín khác, lựa chọn giá trị phù hợp nhất với điều kiện Việt Nam.
Ưu tiên sử dụng hệ số phát thải quốc gia (nếu có) để đảm bảo tính phù hợp và tuân thủ quy định trong nước.
Những Lưu ý “Sống Còn” khi Lựa chọn và Sử dụng Hệ số phát thải
- Tính phù hợp và đặc thù: Chọn EF đúng với loại hoạt động, công nghệ, loại nhiên liệu, vùng địa lý. EF mặc định (default) của IPCC có thể cần điều chỉnh cho phù hợp điều kiện cụ thể.
- Tính cập nhật: Luôn sử dụng phiên bản EF mới nhất có thể, đặc biệt là EF lưới điện thay đổi hàng năm.
- Tính không chắc chắn (Uncertainty): Mọi EF đều có độ không chắc chắn. Cần hiểu, ghi nhận và báo cáo mức độ này. Sử dụng phương pháp phân cấp (Tier 1, 2, 3) của IPCC để tăng độ chính xác nếu có thể.
- Tính minh bạch: Luôn ghi rõ nguồn gốc và phiên bản của EF được sử dụng trong báo cáo kiểm kê.
- Tính nhất quán: Sử dụng cùng một phương pháp luận và bộ EF nhất quán qua các năm để đảm bảo khả năng so sánh. Nếu thay đổi, cần giải trình và tính toán lại số liệu lịch sử (nếu cần).
Điểm chính cần lưu ý khi dùng EF:
- Chọn đúng EF cho hoạt động/công nghệ/vùng miền.
- Ưu tiên EF quốc gia (nếu có) và phiên bản mới nhất.
- Hiểu và ghi nhận độ không chắc chắn.
- Minh bạch về nguồn gốc EF sử dụng.
- Đảm bảo tính nhất quán qua các kỳ báo cáo.
Kết luận
Hệ số phát thải (Emission Factor) là một thành phần không thể thiếu trong mọi quy trình kiểm kê khí nhà kính. Việc hiểu đúng bản chất, biết cách tra cứu từ các nguồn đáng tin cậy (như IPCC, DEFRA, và đặc biệt là các công bố của cơ quan nhà nước Việt Nam như Cục Biến đổi khí hậu) và áp dụng chính xác EF là yếu tố quyết định đến tính chính xác và độ tin cậy của báo cáo phát thải.
Đối với doanh nghiệp và kỹ sư môi trường tại Việt Nam, việc nắm vững cách sử dụng EF, đặc biệt là hệ số phát thải lưới điện quốc gia được cập nhật hàng năm, là cực kỳ quan trọng để tuân thủ quy định và xây dựng chiến lược giảm phát thải hiệu quả.
Sự thay đổi của EF lưới điện Việt Nam qua các năm (giảm từ 0,6766 năm 2022 xuống 0,6592 năm 2023) cho thấy tầm quan trọng của việc cập nhật liên tục và cũng là tín hiệu tích cực về nỗ lực xanh hóa ngành năng lượng.