ESG – viết tắt của Environmental (Môi trường), Social (Xã hội) và Governance (Quản trị) – đang nhanh chóng trở thành thuật ngữ phổ biến trong giới kinh doanh toàn cầu và tại Việt Nam. Đây không chỉ là xu hướng nhất thời mà là bộ tiêu chuẩn đánh giá toàn diện về tác động của doanh nghiệp đối với môi trường tự nhiên, cộng đồng xã hội và hệ thống quản trị nội bộ. Bài viết này sẽ làm rõ khái niệm ESG, phân tích mối liên hệ chặt chẽ giữa ESG với báo cáo phát thải khí nhà kính (GHG), và vai trò then chốt của ESG trong chiến lược phát triển bền vững của doanh nghiệp Việt Nam.

Giải mã ESG: Ba trụ cột của Phát triển Bền vững Doanh nghiệp
E – Environmental (Môi trường)
Trụ cột môi trường trong ESG đề cập đến tác động của hoạt động doanh nghiệp đối với hệ sinh thái tự nhiên. Các yếu tố chính bao gồm:
- Giảm phát thải khí nhà kính (GHG): Theo tiêu chuẩn GHG Protocol quốc tế hoặc Nghị định 06 của Việt Nam, doanh nghiệp cần kiểm kê và báo cáo lượng phát thải từ các nguồn trực tiếp (Scope 1), gián tiếp từ năng lượng mua vào (Scope 2) và gián tiếp khác từ chuỗi giá trị (Scope 3).
- Quản lý tài nguyên hiệu quả: Bao gồm chuyển đổi sang sử dụng năng lượng tái tạo, tối ưu hóa tiêu thụ nước, và tăng cường tái chế chất thải.
- Bảo tồn đa dạng sinh học: Giảm thiểu tác động tiêu cực đến các hệ sinh thái tự nhiên và đa dạng sinh học.
- Giảm ô nhiễm: Kiểm soát và giảm thiểu các nguồn gây ô nhiễm như khí thải, nước thải và rác thải nhựa.
Báo cáo phát thải GHG chính là nền tảng của trụ cột Môi trường trong ESG. Việc kiểm kê và báo cáo GHG giúp doanh nghiệp đo lường hiệu quả của các biện pháp giảm phát thải, đồng thời tuân thủ các cam kết và quy định về khí hậu như Net Zero.
S – Social (Xã hội)
Trụ cột xã hội trong ESG tập trung vào mối quan hệ của doanh nghiệp với nhân viên, đối tác, cộng đồng và xã hội nói chung:
- Quan hệ lao động: Đảm bảo điều kiện làm việc an toàn, công bằng và chống phân biệt đối xử tại nơi làm việc.
- Đa dạng và hòa nhập (DEI): Tăng tỷ lệ nữ giới trong ban lãnh đạo, hỗ trợ người khuyết tật và các nhóm yếu thế.
- Tác động cộng đồng: Đầu tư vào các dự án phát triển cộng đồng, giáo dục và y tế tại địa phương.
Theo khảo sát của UOB, 51% doanh nghiệp Việt Nam đã triển khai các hoạt động xã hội như đào tạo kỹ năng cho lao động nữ, chứng tỏ trụ cột này đang được quan tâm ngày càng nhiều.
G – Governance (Quản trị)
Trụ cột quản trị đánh giá cách thức doanh nghiệp được điều hành và quản lý:
- Cấu trúc Hội đồng quản trị: Đảm bảo tính độc lập, đa dạng về giới tính và chuyên môn trong ban lãnh đạo.
- Minh bạch tài chính: Công bố thông tin về lương thưởng lãnh đạo, rủi ro kinh doanh và các giao dịch liên quan.
- Đạo đức kinh doanh: Thực hiện các biện pháp chống tham nhũng, tuân thủ pháp luật và các quy định.
Nghiên cứu về cổ phiếu châu Âu cho thấy, doanh nghiệp có điểm Governance cao hơn tăng 8-12% giá cổ phiếu trong thời kỳ khủng hoảng, minh chứng cho tầm quan trọng của quản trị tốt.

Mối liên hệ “Không thể tách rời” giữa ESG và Báo cáo Phát thải GHG
Báo cáo phát thải khí nhà kính và ESG có mối quan hệ mật thiết, không thể tách rời:
- GHG là thành phần cốt lõi của trụ cột E: Báo cáo phát thải GHG là yếu tố quan trọng nhất trong đánh giá hiệu quả môi trường của doanh nghiệp. Không thể có đánh giá ESG toàn diện nếu thiếu dữ liệu phát thải chính xác.
- Cơ sở cho chiến lược Net Zero: Kiểm kê GHG là bước đầu tiên trong hành trình hướng tới mục tiêu Net Zero, đồng thời là công cụ giúp doanh nghiệp theo dõi tiến trình giảm phát thải và điều chỉnh chiến lược.
- Tuân thủ quy định hiện hành và tương lai: Tại Việt Nam, Nghị định 06/2022/NĐ-CP đã quy định về giảm phát thải khí nhà kính và bảo vệ tầng ozone. Trên phạm vi quốc tế, cơ chế CBAM (Carbon Border Adjustment Mechanism) của EU sẽ áp thuế carbon đối với hàng hóa nhập khẩu từ các nước không có chính sách carbon tương đương.
- Tăng cường minh bạch cho nhà đầu tư: Nhà đầu tư ngày càng yêu cầu doanh nghiệp công bố thông tin về rủi ro khí hậu theo khung TCFD (Task Force on Climate-related Financial Disclosures).
- Kết nối giữa các trụ cột ESG: Phát thải carbon không chỉ liên quan đến môi trường mà còn tác động đến các khía cạnh xã hội (S) như công bằng khí hậu và quản trị (G) thông qua các cơ chế báo cáo và trách nhiệm giải trình.
Mô hình GREET được các nhà sản xuất ô tô toàn cầu sử dụng để tính toán vòng đời phát thải của xe điện là ví dụ điển hình cho thấy tầm quan trọng của việc đo lường GHG trong bức tranh ESG tổng thể.
ESG – Khung hành động hướng tới Phát triển Bền vững Toàn diện
ESG không chỉ giới hạn ở việc bảo vệ môi trường mà còn là công cụ để doanh nghiệp hiện thực hóa 17 Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc:
- SDG 5 (Bình đẳng giới) được thúc đẩy thông qua các tiêu chí về đa dạng và hòa nhập (DEI) trong trụ cột Xã hội.
- SDG 12 (Sản xuất và tiêu dùng có trách nhiệm) liên quan trực tiếp đến việc quản lý chuỗi cung ứng xanh và giảm thiểu chất thải.
- SDG 13 (Hành động ứng phó với biến đổi khí hậu) được thực hiện thông qua các chiến lược giảm phát thải GHG và chuyển đổi năng lượng.
- SDG 16 (Hòa bình, công lý và thể chế vững mạnh) liên quan đến các yếu tố trong trụ cột Quản trị như minh bạch và chống tham nhũng.
Bằng cách tích hợp ESG vào chiến lược kinh doanh, doanh nghiệp không chỉ giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường mà còn đóng góp tích cực vào sự phát triển bền vững của xã hội.

Tại sao Doanh nghiệp Việt Nam cần Quan tâm đến ESG ngay bây giờ?
Yêu cầu từ nhà đầu tư và thị trường vốn
72% nhà đầu tư châu Âu ưu tiên doanh nghiệp có báo cáo ESG. Tại Việt Nam, các quỹ đầu tư như VinaCapital và Dragon Capital đã bắt đầu tích hợp tiêu chí ESG vào quyết định đầu tư của mình.
Áp lực từ chuỗi cung ứng và đối tác quốc tế
Các tập đoàn đa quốc gia như Apple, Samsung, và Nike đang yêu cầu nhà cung cấp Việt Nam tuân thủ các tiêu chuẩn ESG nghiêm ngặt, đặc biệt là về giảm phát thải carbon và điều kiện lao động.
Quản lý rủi ro và nâng cao hiệu quả hoạt động
Áp dụng ESG giúp doanh nghiệp giảm 30% chi phí vốn nhờ xếp hạng tín nhiệm cao hơn. Các công ty có điểm ESG cao thường có khả năng chống chịu tốt hơn trước các cú sốc thị trường và rủi ro phi tài chính.
Thu hút và giữ chân nhân tài
68% lao động trẻ Việt Nam mong muốn làm việc cho công ty có trách nhiệm xã hội cao. Trong bối cảnh cạnh tranh nhân tài ngày càng gay gắt, ESG trở thành lợi thế không thể bỏ qua.
Xây dựng uy tín và thương hiệu bền vững
Doanh nghiệp có thành tích ESG tốt thường được người tiêu dùng đánh giá cao hơn, đặc biệt là thế hệ millennials và Gen Z – những người sẵn sàng trả giá cao hơn cho sản phẩm bền vững.
Quy định pháp lý tiềm năng tại Việt Nam
Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (UBCKNN) đã yêu cầu công ty niêm yết công bố thông tin ESG từ năm 2025. Dự thảo Luật Bảo vệ Môi trường (sửa đổi) cũng khuyến khích doanh nghiệp áp dụng tiêu chuẩn ISO 14001 và các tiêu chuẩn môi trường khác.
Bắt đầu với ESG: Gợi ý cho Doanh nghiệp Việt Nam
Đánh giá hiện trạng ESG
Thực hiện đánh giá toàn diện về hiệu quả ESG hiện tại của doanh nghiệp, bao gồm kiểm kê phát thải GHG theo các phạm vi Scope 1, 2 và 3.
Xác định vấn đề trọng yếu
Ưu tiên các vấn đề ESG có tác động lớn nhất đến hoạt động kinh doanh và các bên liên quan. Ví dụ, đối với ngành dệt may, tiêu thụ nước và điều kiện lao động có thể là những vấn đề trọng yếu.
Tích hợp ESG vào chiến lược kinh doanh
ESG không nên chỉ là hoạt động bên lề mà cần được tích hợp vào tầm nhìn, sứ mệnh và chiến lược dài hạn của doanh nghiệp.
Tham khảo các khuôn khổ báo cáo quốc tế
Các khung báo cáo ESG phổ biến bao gồm:
Khung | Trọng tâm | Ứng dụng |
---|---|---|
GRI Standards | Báo cáo tác động đa dạng | Toàn ngành |
SASB | Chỉ số tài chính liên quan ESG | Ngành cụ thể (ví dụ: khai khoáng) |
TCFD | Rủi ro khí hậu | Tài chính, năng lượng |
Học hỏi từ các doanh nghiệp tiên phong
Tại Việt Nam, một số doanh nghiệp đã đi đầu trong việc áp dụng ESG:
- Vinamilk: Đầu tư 2.700 tỷ đồng vào năng lượng mặt trời, giảm 35% phát thải Scope 2.
- FPT: Triển khai AI để tối ưu hóa tiêu thụ điện tại data center, tiết kiệm 20% năng lượng.
Kết luận
ESG không còn là lựa chọn mà đã trở thành yêu cầu sống còn để doanh nghiệp Việt Nam hội nhập toàn cầu. Ba trụ cột Môi trường, Xã hội và Quản trị tạo nên khung đánh giá toàn diện về tính bền vững của doanh nghiệp, trong đó báo cáo phát thải GHG đóng vai trò nền tảng cho trụ cột Môi trường.
Với những lợi ích từ giảm chi phí vốn, nâng cao uy tín thương hiệu đến thu hút nhân tài và quản lý rủi ro hiệu quả, ESG mang lại giá trị thực tiễn rõ rệt cho doanh nghiệp. Trong bối cảnh Việt Nam cam kết Net Zero vào năm 2050 và đang hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu, việc doanh nghiệp chủ động áp dụng ESG không chỉ là trách nhiệm mà còn là cơ hội để tạo lợi thế cạnh tranh bền vững.