Giá tín chỉ carbon: Các yếu tố ảnh hưởng và xu hướng

Giá tín chỉ carbon đang trở thành chỉ số quan trọng trong chiến lược kinh doanh của nhiều doanh nghiệp toàn cầu, đặc biệt trong bối cảnh áp lực giảm phát thải ngày càng tăng. Tuy nhiên, đây là một thị trường còn non trẻ với nhiều biến động và phức tạp. Giá tín chỉ carbon không chỉ dao động mạnh giữa các loại dự án, tiêu chuẩn hay khu vực địa lý, mà còn chịu tác động từ nhiều yếu tố như chính sách quốc tế, cam kết doanh nghiệp và sự thay đổi công nghệ. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết các yếu tố ảnh hưởng đến giá tín chỉ carbon, xu hướng thị trường hiện tại và triển vọng trong tương lai, đặc biệt tập trung vào góc nhìn cho doanh nghiệp Việt Nam.

Biểu đồ giá tín chỉ carbon
Giá tín chỉ carbon phụ thuộc vào nhiều yếu tố và có sự biến động theo thời gian

Các Yếu tố Chính Ảnh hưởng Giá Tín Chỉ Carbon

Loại Dự Án

Loại dự án là một trong những yếu tố quyết định nhất đến giá tín chỉ carbon. Mỗi loại dự án giảm phát thải có đặc thù riêng về chi phí đầu tư, công nghệ và tác động xã hội:

  • Dự án dựa vào thiên nhiên (Nature-based Solutions): Các dự án như trồng rừng hay bảo vệ rừng (REDD+) thường có giá dao động từ 15-50 USD/tấn CO₂. Giá cao hơn so với một số loại khác do những dự án này mang lại nhiều lợi ích đa dạng sinh học và hỗ trợ cộng đồng địa phương.
  • Công nghệ thu giữ carbon trực tiếp (DAC/BECCS): Đây là nhóm có giá cao nhất trên thị trường, từ 100-200 USD/tấn CO₂. Mức giá này phản ánh chi phí công nghệ cao và nhu cầu lớn từ các tập đoàn đã cam kết đạt Net Zero đến năm 2050.
  • Năng lượng tái tạo: Các dự án điện mặt trời, điện gió… thường có giá thấp hơn, khoảng 5-15 USD/tấn CO₂, chủ yếu do nguồn cung khá dồi dào trên thị trường.

Tiêu Chuẩn và Chất Lượng Tín Chỉ

Chất lượng tín chỉ carbon, được đảm bảo thông qua các tiêu chuẩn chứng nhận, là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến giá:

  • Gold Standard: Tín chỉ tuân theo tiêu chuẩn này thường có giá cao hơn 10-20% so với các tiêu chuẩn khác, nhờ các lợi ích kép (co-benefits) trong lĩnh vực y tế, giáo dục và phát triển cộng đồng.
  • Verra (VCS): Chiếm tới 55% thị phần tại Việt Nam, tín chỉ theo tiêu chuẩn Verra có giá trung bình từ 5-30 USD/tấn CO₂ tùy thuộc vào loại dự án.
  • Tiêu chuẩn kém uy tín: Những tín chỉ từ các tiêu chuẩn ít được công nhận có giá rất thấp, chỉ từ 1-5 USD/tấn CO₂, nhưng tiềm ẩn rủi ro “tín chỉ rỗng” – không đại diện cho lượng giảm phát thải thực tế.

Thời Gian Tạo Tín Chỉ (Vintage)

Thời điểm tạo ra tín chỉ carbon (vintage) cũng ảnh hưởng đáng kể đến giá trị của chúng:

  • Tín chỉ mới (vintage 2024-2025) thường được ưa chuộng hơn và có giá cao hơn 15-30% so với các tín chỉ cũ.
  • Nguyên nhân là do các tín chỉ mới đáp ứng tốt hơn các yêu cầu báo cáo ESG hiện tại và phản ánh chính xác hơn các phương pháp đo lường, kiểm chứng mới nhất.

Vị Trí Địa Lý

Vị trí địa lý của dự án phát thải cũng tạo ra sự khác biệt về giá:

  • Dự án tại châu Phi và Đông Nam Á (bao gồm Việt Nam, Campuchia) thường có giá thấp hơn (5-20 USD/tấn CO₂) so với các dự án tương tự tại châu Âu (20-50 USD).
  • Sự chênh lệch này chủ yếu do chi phí nhân công và đất đai thấp hơn tại các khu vực đang phát triển, cùng với sự khác biệt về nghiêm ngặt trong quy định môi trường.

Loại Thị Trường

Giá tín chỉ carbon có sự phân biệt rõ rệt giữa hai loại thị trường chính:

  • Thị trường bắt buộc (EU ETS): Tín chỉ (hạn ngạch) trên thị trường này có giá cao và ổn định hơn, dao động từ 65-90 EUR/tấn CO₂ (2024), và dự kiến tăng lên 80-100 EUR vào năm 2025 do việc siết chặt hạn ngạch phát thải.
  • Thị trường tự nguyện (VCM): Giá dao động mạnh hơn và thường thấp hơn, trung bình từ 5-50 USD/tấn CO₂ tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như loại dự án, tiêu chuẩn và vintage.

Cung và Cầu

Như mọi thị trường khác, cân bằng cung-cầu là yếu tố then chốt quyết định giá:

  • Phía cầu: Cam kết Net Zero từ khoảng 2.000 tập đoàn toàn cầu đã làm tăng nhu cầu tín chỉ carbon lên 30%/năm. Đây là động lực chính khiến giá tín chỉ chất lượng cao tăng trong những năm gần đây.
  • Phía cung: Các sự kiện như COP29 thúc đẩy cơ chế Điều 6.2, giúp tăng giao dịch tín chỉ quốc tế, từ đó mở rộng nguồn cung trên thị trường.

Chính Sách và Quy Định

Chính sách và quy định quốc tế, khu vực có tác động mạnh mẽ đến giá tín chỉ carbon:

  • CBAM của EU: Từ năm 2026, doanh nghiệp xuất khẩu vào EU sẽ phải mua tín chỉ carbon (chứng chỉ CBAM) để bù đắp lượng phát thải trong quá trình sản xuất. Điều này dự kiến sẽ làm tăng giá tín chỉ khoảng 20-40% trong các năm tới.
  • Điều 6 Thỏa thuận Paris: Quy định này cho phép chuyển nhượng tín chỉ giữa các quốc gia, dự kiến tạo ra một thị trường trị giá 250 tỷ USD đến năm 2030.
So sánh giá tín chỉ carbon theo loại dự án và thị trường
Giá tín chỉ carbon khác biệt đáng kể giữa các loại dự án và giữa thị trường tự nguyện với thị trường bắt buộc.

Khoảng Giá Tham Khảo & Thị trường Việt Nam

Khoảng Giá Tín Chỉ Carbon Trên Thị Trường Tự Nguyện (VCM)

Dưới đây là khoảng giá tham khảo cho các loại dự án khác nhau trên thị trường tự nguyện:

Loại Dự Án Giá (USD/tấn CO₂)
REDD+ 15-50
Thu giữ carbon (DAC) 100-200
Năng lượng tái tạo 5-15
Biogas 8-20
Khoảng giá tham khảo trên Thị trường Tự nguyện (Nguồn: Tổng hợp từ TraceVerified và các báo cáo thị trường)

Lưu ý: Giá thực tế có thể dao động đáng kể dựa trên các yếu tố cụ thể của từng dự án.

Khoảng Giá Tín Chỉ Carbon Trên Thị Trường Bắt Buộc (ETS)

Khu Vực Giá (2024) Dự Báo 2025
EU ETS 65-90 EUR 80-100 EUR
Trung Quốc ETS 8-12 USD 10-15 USD
California 30-40 USD 35-45 USD
Giá tham khảo trên một số Thị trường Bắt buộc (Nguồn: Tổng hợp từ TraceVerified và các báo cáo thị trường)

Thị Trường Tín Chỉ Carbon Việt Nam

Việt Nam đang dần hình thành thị trường tín chỉ carbon với một số giao dịch đáng chú ý:

  • Dự án REDD+ Bắc Trung Bộ: Đã bán 10.3 triệu tín chỉ với giá 5 USD/tấn cho Ngân hàng Thế giới (2023).
  • Rừng ngập mặn Cần Giờ: Dự kiến sẽ bán tín chỉ với giá khoảng 8 USD/tấn từ năm 2025, theo thỏa thuận với các tập đoàn EU.
  • Điện gió La Gàn: Tín chỉ từ dự án này dự kiến đạt mức giá 15-20 USD/tấn khi dự án vận hành (2028).

Việt Nam hiện đang xây dựng khung pháp lý cho Hệ thống giao dịch phát thải (ETS) dự kiến vận hành thử nghiệm từ năm 2026 và chính thức từ năm 2028, điều này sẽ tạo ra một môi trường thị trường carbon mới trong nước.

Xu hướng Thị trường & Dự báo

Xu hướng “Flight to Quality”

Trong năm qua, thị trường đã chứng kiến xu hướng “chạy theo chất lượng” (Flight to Quality) rõ rệt:

  • Các doanh nghiệp ngày càng ưu tiên mua tín chỉ chất lượng cao (Gold Standard, VCS có thêm chứng nhận CCB) thay vì chỉ tìm kiếm giá rẻ nhất.
  • Xu hướng này đã làm giá tín chỉ chất lượng cao tăng 25% trong năm 2024, trong khi tín chỉ chất lượng thấp giảm giá mạnh.
  • Đây là phản ứng từ các cuộc tranh cãi về tính toàn vẹn môi trường của một số dự án tín chỉ carbon trong những năm qua.

Bùng Nổ Carbon Removals

Công nghệ thu giữ và loại bỏ carbon (Carbon Removals) đang trở thành xu hướng mạnh mẽ trên thị trường:

  • Nhu cầu tín chỉ từ công nghệ thu giữ carbon trực tiếp từ không khí (DAC) đã tăng 200% so với năm 2023, chiếm 15% thị phần thị trường tự nguyện.
  • Nhiều tập đoàn lớn (Microsoft, Stripe, Shopify) đã cam kết mua tín chỉ từ các công nghệ này với giá trên 100 USD/tấn, tạo động lực phát triển.
  • Xu hướng này phản ánh nhận thức ngày càng tăng rằng để đạt Net Zero, không chỉ cần giảm phát thải mà còn phải loại bỏ carbon đã có trong khí quyển.

Tác Động Của Điều 6 Thỏa thuận Paris

Điều 6 Thỏa thuận Paris đang dần được hiện thực hóa, mở ra cơ hội lớn cho thị trường carbon toàn cầu:

  • Dự kiến sẽ kích hoạt 5-7 tỷ USD giao dịch tín chỉ quốc tế mỗi năm từ 2026 thông qua cơ chế ITMO (Internationally Transferred Mitigation Outcomes).
  • Việc này sẽ tạo ra một thị trường carbon toàn cầu thống nhất hơn, với tiêu chuẩn chung và tính minh bạch cao hơn.
  • Đối với Việt Nam, đây là cơ hội lớn để tham gia vào thị trường carbon quốc tế với vị thế tốt hơn.

Hợp Nhất Thị Trường

Xu hướng hội tụ giữa thị trường bắt buộc (ETS) và thị trường tự nguyện (VCM) đang diễn ra:

  • Các tiêu chuẩn chung đang được phát triển để giảm sự phân mảnh thị trường.
  • Ví dụ: EU đang xem xét chấp nhận một số loại tín chỉ từ dự án REDD+ đạt tiêu chuẩn ICVCM (Integrity Council for the Voluntary Carbon Market) trong hệ thống ETS của mình.
  • Xu hướng này sẽ giúp thu hẹp khoảng cách giá giữa hai thị trường trong tương lai.

Triển vọng cho Việt Nam

Với việc Việt Nam đang xây dựng ETS quốc gia và có nhiều dự án tiềm năng, triển vọng thị trường carbon trong nước rất tích cực:

  • Giá tín chỉ từ các dự án REDD+ và năng lượng tái tạo tại Việt Nam dự kiến sẽ tăng 15-20% trong 2-3 năm tới, nhờ nhu cầu từ CBAM và cam kết Net Zero của các tập đoàn toàn cầu.
  • Khi ETS Việt Nam chính thức vận hành từ năm 2028, sẽ tạo ra một thị trường trong nước cạnh tranh và minh bạch hơn.
  • Các ngành xuất khẩu chính của Việt Nam (dệt may, thép, xi măng) cần chuẩn bị sớm cho CBAM bằng cách đầu tư vào các dự án giảm phát thải hoặc mua tín chỉ carbon.

Kết luận

Giá tín chỉ carbon chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố phức tạp và liên quan chặt chẽ với nhau, từ loại dự án, tiêu chuẩn chứng nhận đến chính sách quốc tế và xu hướng thị trường. Đối với doanh nghiệp Việt Nam, việc hiểu rõ các yếu tố này là vô cùng quan trọng để đưa ra quyết định đúng đắn trong chiến lược carbon của mình.

Với xu hướng “Flight to Quality” và sự phát triển của công nghệ thu giữ carbon, thị trường đang dần chuẩn hóa và minh bạch hơn. Điều này có lợi cho các dự án chất lượng cao tại Việt Nam, đặc biệt là các dự án REDD+ và năng lượng tái tạo.

Doanh nghiệp Việt Nam cần thẩm định kỹ các dự án tín chỉ carbon trước khi đầu tư hoặc mua bán, tập trung vào chất lượng thay vì chỉ quan tâm đến giá cả. Đồng thời, cần chuẩn bị sẵn sàng cho các quy định mới như CBAM của EU và ETS Việt Nam sắp tới.

Để thị trường tín chỉ carbon tại Việt Nam phát triển bền vững, cần có sự tham gia tích cực của cả doanh nghiệp, nhà đầu tư và các cơ quan quản lý, nhằm xây dựng một môi trường giao dịch minh bạch, đáng tin cậy và hiệu quả.


Tham khảo:**

  1. TraceVerified. (2024). Nhìn lại thị trường tín chỉ carbon năm 2024 và dự báo xu hướng 2025.
  2. World Bank Group. (2023). “State and Trends of Carbon Pricing 2023.”
  3. Verra. (Truy cập 2024). VCS Program Data and Insights.
  4. European Commission. (Truy cập 2024). EU Emissions Trading System (EU ETS).
  5. UNFCCC. (Truy cập 2024). Article 6 of the Paris Agreement.
  6. Cafef.vn – Thị trường 250 tỷ USD vừa thiết lập.
  7. VnEconomy – Lần đầu tiên Việt Nam bán thành công tín chỉ carbon rừng.
  8. VnExpress – Loại rừng nào ở Việt Nam bán tín chỉ carbon được giá nhất?
  9. MONRE – Vietnam to establish a carbon market.
Share:

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM