Trong nỗ lực giảm phát thải khí nhà kính toàn cầu, hai cơ chế thị trường carbon chính đã hình thành và phát triển song song: Thị trường Carbon Tự nguyện (VCM – Voluntary Carbon Market) và Thị trường Carbon Bắt buộc/Tuân thủ (CCM – Compliance Carbon Market).
Việc hiểu rõ sự khác biệt căn bản về mục tiêu, cơ chế hoạt động, đối tượng tham gia và các tiêu chuẩn áp dụng của hai thị trường này là điều cần thiết cho mọi tổ chức, đặc biệt là doanh nghiệp Việt Nam đang đứng trước lộ trình xây dựng thị trường carbon trong nước và các quy định quốc tế như CBAM.

Tìm Hiểu Thị Trường Tự Nguyện (VCM – Voluntary Carbon Market)
Thị trường Carbon Tự nguyện (VCM) là nơi diễn ra các giao dịch tín chỉ carbon dựa trên sáng kiến và cam kết tự nguyện của các tổ chức, doanh nghiệp hoặc cá nhân, không phụ thuộc vào các quy định pháp lý bắt buộc về giảm phát thải.
Động lực và mục tiêu tham gia
Các bên tham gia VCM thường hướng tới:
- Thực hiện Trách nhiệm Xã hội Doanh nghiệp (CSR).
- Xây dựng hình ảnh thương hiệu xanh, bền vững.
- Đáp ứng kỳ vọng của khách hàng, nhà đầu tư về hành động vì khí hậu.
- Đạt các mục tiêu tự nguyện về Net Zero hoặc Carbon Neutral.
- Hỗ trợ tài chính cho các dự án giảm phát thải có lợi ích đồng thời (co-benefits) về đa dạng sinh học, cộng đồng…
- Chuẩn bị và thử nghiệm trước khi các quy định bắt buộc có hiệu lực.
Ví dụ: Google mua tín chỉ carbon để bù đắp phát thải và thực hiện cam kết sử dụng 100% năng lượng tái tạo.
Đối tượng tham gia
VCM có tính mở, thu hút đa dạng đối tượng:
- Người mua (Demand Side): Doanh nghiệp (mọi ngành nghề, quy mô), tổ chức quốc tế, NGO, sự kiện, cá nhân…
- Người bán (Supply Side): Nhà phát triển dự án giảm phát thải/hấp thụ carbon (VD: trồng rừng, NLTT, biogas…).
- Bên trung gian: Đơn vị thẩm định (VVB), tổ chức đăng ký (Registry), nhà môi giới, sàn giao dịch/nền tảng…
Hàng hóa và tiêu chuẩn phổ biến
Đơn vị giao dịch chính là Tín chỉ Carbon Tự nguyện (VER – Voluntary Emission Reduction), với quy tắc 1 VER = 1 tCO₂e giảm/loại bỏ.
Để đảm bảo chất lượng và tính toàn vẹn, tín chỉ VCM phải tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế uy tín:
- Verra (Verified Carbon Standard – VCS): Tiêu chuẩn lớn nhất, chiếm ~70% thị phần, mạnh về dự án lâm nghiệp (REDD+) và tự nhiên.
- Gold Standard (GS): Do WWF khởi xướng, yêu cầu dự án phải có lợi ích đồng thời về phát triển bền vững (SDGs).
- American Carbon Registry (ACR) & Climate Action Reserve (CAR): Phổ biến ở Bắc Mỹ.
- ICROA (International Carbon Reduction and Offset Alliance): Bộ quy tắc thực hành tốt cho các nhà cung cấp bù đắp.
Quy trình MRV và thẩm định được thực hiện bởi các VVB độc lập.
Mục đích sử dụng
Tín chỉ VCM chủ yếu dùng để:
- Bù đắp tự nguyện (Voluntary Offsetting): Cho các phát thải không thuộc phạm vi quản lý bắt buộc, đặc biệt là Scope 3 hoặc phát thải lịch sử.
- Hỗ trợ thực hiện các cam kết khí hậu tự nguyện của doanh nghiệp.
Lưu ý: Thông lệ tốt khuyến nghị chỉ dùng tín chỉ VCM để bù đắp tối đa 10% lượng giảm phát thải cần thiết, sau khi đã nỗ lực tối đa giảm phát thải trực tiếp.

Tìm Hiểu Thị Trường Bắt Buộc (CCM – Compliance Carbon Market)
Thị trường Carbon Bắt buộc/Tuân thủ (CCM) là các hệ thống được thiết lập bởi luật pháp của chính phủ hoặc các thỏa thuận quốc tế, yêu cầu các thực thể (thường là doanh nghiệp lớn trong các ngành phát thải cao) phải tuân thủ một giới hạn phát thải (cap) nhất định.
Động lực và mục tiêu tham gia
Động lực chính là bắt buộc tuân thủ:
- Thực hiện nghĩa vụ pháp lý về giới hạn phát thải GHG.
- Tránh các hình phạt tài chính nặng nề khi vượt quá hạn ngạch.
- Đáp ứng các cam kết giảm phát thải quốc gia (NDC) theo Hiệp định Paris.
- Tạo cơ chế định giá carbon hiệu quả để thúc đẩy giảm phát thải trong các ngành cốt lõi.
Ví dụ: Các nhà máy điện, nhà máy xi măng ở Châu Âu bắt buộc phải tham gia EU ETS.
Đối tượng tham gia
Đối tượng tham gia CCM thường được quy định rõ trong luật:
- Các cơ sở/doanh nghiệp bị quản lý (Regulated Entities): Thuộc các ngành có mức phát thải lớn (năng lượng, công nghiệp nặng, hàng không…).
- Chính phủ/Cơ quan quản lý: Đặt ra giới hạn (cap), phân bổ/đấu giá hạn ngạch, giám sát tuân thủ.
- Các bên tham gia thị trường thứ cấp: Ngân hàng, nhà đầu tư, nhà môi giới (tham gia giao dịch hạn ngạch).
Cơ chế và “Hàng hóa” giao dịch
CCM hoạt động chủ yếu qua các cơ chế:
- Hệ thống Giao dịch Phát thải (ETS – Emissions Trading System) / Cap-and-Trade:
- Chính phủ đặt ra tổng giới hạn phát thải (cap) cho các ngành bị quản lý.
- Phân bổ hoặc đấu giá hạn ngạch phát thải (allowances) cho các cơ sở, với 1 allowance = 1 tCO₂e được phép thải.
- Các cơ sở thừa/thiếu hạn ngạch có thể mua bán (trade) với nhau.
- Ví dụ điển hình: EU ETS, California Cap-and-Trade, China National ETS.
- Cơ chế Tín chỉ dựa trên Dự án (Project-based Crediting Mechanisms):
- Cho phép tạo ra tín chỉ từ các dự án giảm phát thải được công nhận và sử dụng để tuân thủ.
- Ví dụ lịch sử: Cơ chế Phát triển Sạch (CDM) của Nghị định thư Kyoto (tạo ra tín chỉ CERs).
- Ví dụ tương lai: Cơ chế theo Điều 6.4 của Hiệp định Paris.
- Các cơ chế theo ngành cụ thể:
- CORSIA: Cơ chế bù đắp và giảm phát thải cho hàng không quốc tế.
Đơn vị giao dịch chính trong ETS là hạn ngạch phát thải (allowances), nhưng một số hệ thống cho phép sử dụng một tỷ lệ nhất định tín chỉ carbon (offsets) từ các dự án được phê duyệt để tuân thủ.
Mục đích sử dụng
Hạn ngạch/tín chỉ trong CCM dùng để:
- Đáp ứng 100% nghĩa vụ tuân thủ giới hạn phát thải theo quy định pháp luật.
- Linh hoạt trong việc đạt mục tiêu giảm phát thải với chi phí thấp nhất (thông qua mua bán).

So Sánh VCM vs. CCM
Tiêu Chí | Thị Trường Tự Nguyện (VCM) | Thị Trường Bắt Buộc (CCM) |
---|---|---|
Động lực | Tự nguyện (CSR, thương hiệu…) | Bắt buộc (Luật pháp) |
Đối tượng | Mọi tổ chức, cá nhân | Các cơ sở/ngành bị quản lý |
“Hàng hóa” | Tín chỉ carbon tự nguyện (VER) | Hạn ngạch phát thải (Allowance), Tín chỉ được công nhận |
Nguồn cung | Dự án (Rừng, NLTT, Biogas…) | Chính phủ cấp/đấu giá, Dự án được phê duyệt |
Tiêu chuẩn | VCS, Gold Standard, ACR, CAR… | Quy định ETS quốc gia/khu vực (EU ETS…), Cơ chế quốc tế (Điều 6…) |
MRV | Bên thứ ba độc lập (VVB) theo tiêu chuẩn tự nguyện | Hệ thống giám sát quốc gia/khu vực theo luật định |
Tính pháp lý | Không ràng buộc | Ràng buộc pháp lý |
Giá cả | Biến động cao, phụ thuộc dự án (thường thấp hơn CCM) | Ổn định hơn trong khung pháp lý, theo cung-cầu hạn ngạch |
Thanh khoản | Thường thấp hơn (Giao dịch OTC) | Thường cao hơn (Sàn giao dịch tập trung) |
Mục đích chính | Bù trừ tự nguyện (Offsetting), CSR | Tuân thủ giới hạn phát thải bắt buộc |
Bối Cảnh Thị Trường Carbon Tại Việt Nam
Hiện trạng VCM tại Việt Nam
VCM tại Việt Nam đã có những bước phát triển ban đầu:
- Nhiều dự án đã đăng ký và phát hành tín chỉ theo tiêu chuẩn quốc tế (VCS, Gold Standard), chủ yếu trong lĩnh vực:
- Lâm nghiệp & REDD+: Tiềm năng lớn, đặc biệt ở Tây Nguyên, Bắc Trung Bộ.
- Năng lượng tái tạo: Thủy điện nhỏ, điện sinh khối, điện mặt trời, điện gió.
- Sử dụng năng lượng hiệu quả.
- Xử lý chất thải: Biogas, compost, đốt rác phát điện.
- Thị trường chủ yếu phục vụ người mua quốc tế.
- Thách thức: Giá tín chỉ còn thấp, năng lực phát triển dự án và MRV cần nâng cao.
Lộ trình phát triển CCM (ETS Việt Nam)
Việt Nam đã đặt ra lộ trình pháp lý rõ ràng theo Nghị định 06/2022/NĐ-CP:
- Đến hết 2027: Giai đoạn chuẩn bị & thí điểm. Xây dựng quy định, quy chế vận hành, phân bổ hạn ngạch thử nghiệm cho các ngành chính (năng lượng, thép, xi măng…).
- Từ năm 2028: Vận hành chính thức Sàn giao dịch tín chỉ carbon và thị trường carbon bắt buộc quốc gia.
Việc xây dựng cơ sở dữ liệu phát thải quốc gia và sàn giao dịch tập trung đang được triển khai.
Tác động của CBAM lên xuất khẩu Việt Nam
CBAM của EU là một dạng cơ chế CCM áp dụng tại biên giới, tác động trực tiếp đến hàng hóa VN xuất sang EU:
- Các ngành bị ảnh hưởng trước mắt (từ 2026): Thép, xi măng, phân bón, nhôm, điện, hydro.
- Yêu cầu báo cáo phát thải (theo phương pháp tương tự EU ETS) từ 2023-2025.
- Doanh nghiệp VN sẽ phải mua chứng chỉ CBAM tương ứng với lượng phát thải nếu không chứng minh được đã trả giá carbon tương đương tại Việt Nam.
CBAM tạo áp lực lớn buộc doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam phải nhanh chóng kiểm kê và giảm phát thải để duy trì năng lực cạnh tranh.
Điểm chính về Thị trường Carbon VN:
- VCM đã có dự án nhưng còn hạn chế.
- CCM (ETS) đang trong lộ trình xây dựng, vận hành từ 2028.
- CBAM tạo áp lực tuân thủ khí hậu cho hàng xuất khẩu sang EU.
Kết Luận
Thị trường carbon tự nguyện (VCM) và bắt buộc (CCM) là hai cơ chế song hành nhưng khác biệt rõ rệt, cùng hướng tới mục tiêu giảm phát thải GHG. VCM thúc đẩy sự tham gia tự nguyện và đổi mới, trong khi CCM tạo ra khung pháp lý ràng buộc cho các ngành phát thải lớn.
Đối với doanh nghiệp Việt Nam:
- Cần hiểu rõ mình thuộc đối tượng điều chỉnh của Nghị định 06 và lộ trình ETS sắp tới hay không.
- Doanh nghiệp xuất khẩu sang EU phải đặc biệt chú ý đến yêu cầu của CBAM.
- Tham gia VCM có thể là bước chuẩn bị tốt, giúp xây dựng năng lực, tạo nguồn tín chỉ tiềm năng và nâng cao hình ảnh.
Việc phát triển hài hòa cả hai thị trường, với hệ thống MRV đáng tin cậy và khung pháp lý rõ ràng, sẽ là chìa khóa giúp Việt Nam thực hiện thành công các cam kết khí hậu, đồng thời mở ra cơ hội kinh tế từ nền kinh tế carbon thấp.
Tài liệu tham khảo:
- World Bank Group. (2023). “State and Trends of Carbon Pricing 2023.”
- International Carbon Action Partnership. (2024). “Emissions Trading Worldwide: Status Report 2024.”
- Nghị định số 06/2022/NĐ-CP về giảm nhẹ phát thải khí nhà kính và bảo vệ tầng ô-zôn.
- European Commission. Carbon Border Adjustment Mechanism (CBAM).
- UNFCCC. Article 6 of the Paris Agreement.
- Verra. Verified Carbon Standard Program Guide.
- Gold Standard. Publications and Guidance.