Nông nghiệp Việt Nam đang đối mặt với nghịch lý kép: vừa là ngành đóng góp đáng kể vào tổng lượng phát thải khí nhà kính (KNK) quốc gia, vừa là lĩnh vực chịu tác động nặng nề nhất từ biến đổi khí hậu. Năm 2023, ngành này đã phát thải 92.5 triệu tấn CO₂e, chiếm 17.6% tổng phát thải quốc gia. Tuy nhiên, đồng thời nông nghiệp cũng mở ra cơ hội lớn thông qua các dự án tín chỉ carbon, với tiềm năng doanh thu lên đến 100 triệu USD/năm chỉ từ 1 triệu ha lúa áp dụng kỹ thuật tiên tiến. Bài viết này phân tích hiện trạng và đề xuất giải pháp giúp nông nghiệp Việt Nam vừa giảm phát thải KNK vừa tăng cường khả năng chống chịu trước biến đổi khí hậu.

“Bức tranh kép”: Phát thải và Tổn thương của Nông nghiệp Việt Nam
Hiện trạng phát thải KNK
Theo Cơ sở Dữ liệu Phát thải Khí quyển Toàn cầu (EDGAR), nông nghiệp Việt Nam phát thải 92.5 triệu tấn CO₂e trong năm 2023, chiếm 17.6% tổng phát thải quốc gia. Mức đóng góp này đã giảm so với 31.6% vào năm 2014, phản ánh xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế nhưng đồng thời cũng đặt ra thách thức về hiệu quả giảm phát thải trong ngành.
Các nguồn phát thải chính trong nông nghiệp bao gồm:
- Canh tác lúa nước: Chiếm 48% tổng phát thải nông nghiệp, chủ yếu từ khí methane (CH₄) do quá trình phân hủy kỵ khí trong ruộng ngập nước. Mỗi ha lúa truyền thống phát thải trung bình 4.63 tấn CO₂e/vụ, gần gấp đôi so với canh tác áp dụng kỹ thuật tưới ướt-khô xen kẽ (AWD) chỉ phát thải 2.71 tấn.
- Chăn nuôi: Đóng góp 15% tổng phát thải nông nghiệp, chủ yếu từ CH₄ trong quá trình tiêu hóa của gia súc và N₂O từ quản lý chất thải. Năm 2023, ngành chăn nuôi phát thải 30.84 triệu tấn CO₂e, tăng 66% so với năm 2016.
- Sử dụng phân bón hóa học: Chiếm 13% tổng phát thải nông nghiệp, phát sinh khí nitrous oxide (N₂O) từ quá trình nitrat hóa và khử nitrat trong đất.
Tác động ngược của Biến đổi khí hậu
Trong khi đóng góp vào phát thải KNK, nông nghiệp Việt Nam cũng là ngành chịu tác động nặng nề nhất từ biến đổi khí hậu:
- Xâm nhập mặn: Đồng bằng sông Cửu Long – “vựa lúa” của Việt Nam – hiện có trên 1.7 triệu ha bị nhiễm mặn, làm giảm 40% năng suất lúa tại các tỉnh ven biển.
- Hạn hán: Năm 2024, tổn thất ước tính lên tới 3.2 triệu tấn lúa do hạn hán kéo dài tại Tây Nguyên và Nam Trung Bộ.
- Lũ lụt bất thường: Các đợt lũ chồng lũ năm 2025 đã phá hủy 85,000 ha hoa màu tại miền Trung, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh kế nông dân.
Các Giải pháp Giảm Phát thải và Phát triển Bền vững
Trong Trồng trọt
- Kỹ thuật AWD (Alternate Wetting and Drying): Phương pháp tưới ướt-khô xen kẽ này đã chứng minh hiệu quả giảm 41.5% phát thải CH₄ so với canh tác truyền thống, đồng thời tăng năng suất lên 24% (từ 4.98 tấn/ha lên 6.17 tấn/ha). Hiện mô hình này đang được nhân rộng tại 250 ha điểm ở ĐBSCL.
- Hệ thống thâm canh lúa cải tiến (SRI): Kỹ thuật này kết hợp cấy thưa và quản lý nước tối ưu, giúp giảm 30% lượng giống và 25% nước tưới, đồng thời giảm phát thải KNK.
- Nông nghiệp hữu cơ: Các nghiên cứu cho thấy mô hình vườn bưởi áp dụng VietGAP phát thải chỉ 2.688 kg CO₂e/ha, thấp hơn 32.7% so với canh tác thông thường.
Trong Chăn nuôi
- Hầm biogas: Dự án của Cơ chế Tiêu chuẩn Vàng (Gold Standard) đã lắp đặt 100,000 hầm biogas tại Việt Nam, giúp giảm 30.84 triệu tấn CO₂e/năm và cung cấp năng lượng cho 1 triệu hộ dân.
- Cải thiện khẩu phần ăn: Bổ sung phụ gia thức ăn có thể giảm 18% lượng CH₄ từ dạ cỏ bò. Kết hợp với việc chọn lọc giống gia súc phát thải thấp, giải pháp này có tiềm năng giảm đáng kể phát thải từ ngành chăn nuôi.
Kinh tế Tuần hoàn Nông nghiệp
- Sản xuất viên nén sinh khối: Việt Nam có khoảng 60 triệu tấn phụ phẩm nông nghiệp mỗi năm có thể được tận dụng để sản xuất năng lượng thay thế than đá, góp phần giảm phát thải CO₂.
- Ủ phân compost từ rơm rạ: Thay vì đốt rơm rạ trên đồng ruộng (gây phát thải CH₄), việc ủ phân compost giúp giảm 85% phát thải, đồng thời cải thiện độ phì nhiêu của đất.

Tiềm năng “Mỏ vàng” Tín chỉ Carbon từ Nông nghiệp
Với mức giá tín chỉ carbon khoảng 10-20 USD/tấn CO₂e trên thị trường quốc tế, nông nghiệp Việt Nam có tiềm năng tạo ra nguồn thu đáng kể từ việc giảm phát thải.
Các loại hình dự án carbon khả thi
- Dự án lúa AWD: Ước tính 1 triệu ha lúa áp dụng kỹ thuật AWD có thể tạo ra 10 triệu tín chỉ carbon/năm, tương đương 100 triệu USD/năm với giá 10 USD/tín chỉ. Dự án VnSAT đang trong quá trình chuẩn bị cấp chứng chỉ đầu tiên vào tháng 8/2024.
- Chương trình biogas: 100,000 công trình biogas hiện tại có thể tạo ra 100,000 tín chỉ carbon mỗi năm từ việc thu hồi CH₄, với giá thị trường 15-20 USD/tấn.
- Nông lâm kết hợp: Dự án trồng xen 2.3 triệu cây ăn quả trong vườn cà phê Tây Nguyên có tiềm năng hấp thụ 5.2 triệu tấn CO₂e đến năm 2030.
Ví dụ điển hình thành công
- Dự án VnSAT (Vietnam Sustainable Agriculture Transformation): Đã đào tạo 50,000 nông dân ĐBSCL về kỹ thuật giảm phát thải, kết hợp với Ngân hàng Thế giới trong cơ chế chia sẻ lợi nhuận từ bán tín chỉ carbon.
- Chương trình Biogas Quốc gia: Đã giúp giảm 1.2 triệu tấn CO₂e/năm thông qua 180,000 công trình khí sinh học trên toàn quốc.
Chính sách Hỗ trợ và Thách thức
Khuôn khổ chính sách và hỗ trợ
- Quyết định 13/2024/QĐ-TTg: Quy định bắt buộc kiểm kê KNK cho 2,166 cơ sở nông nghiệp từ tháng 10/2024, tạo cơ sở dữ liệu quan trọng cho việc phát triển các dự án carbon.
- Chiến lược Tăng trưởng Xanh 2021-2030: Đặt mục tiêu giảm 20% phát thải nông nghiệp thông qua áp dụng công nghệ 4.0 và các giải pháp bền vững.
- Hợp tác quốc tế:
- Ngân hàng Thế giới tài trợ 300 triệu USD cho dự án chuyển đổi nông nghiệp bền vững (VnSAT).
- FAO hỗ trợ xây dựng Hệ thống MRV (Đo lường, Báo cáo, Thẩm định) quốc gia cho nông nghiệp carbon thấp.
- JIRCAS (Nhật Bản) đã chuyển giao công nghệ AWD từ năm 2013, giúp giảm 40% lượng nước tưới.
Thách thức cần vượt qua
- Quy mô manh mún: 78% hộ nông dân Việt Nam có diện tích dưới 0.5 ha, gây khó khăn trong việc áp dụng công nghệ quy mô lớn và tham gia vào thị trường carbon.
- Chi phí đầu tư ban đầu: Hệ thống AWD yêu cầu đầu tư khoảng 7.2 triệu đồng/ha cho cải tạo thủy lợi, vượt quá khả năng của nhiều hộ nông dân nhỏ lẻ.
- Hệ thống MRV phức tạp: Các dự án tín chỉ carbon yêu cầu hệ thống giám sát chặt chẽ, bao gồm nhật ký điện tử và giám sát vệ tinh cho 500,000 ha lúa carbon thấp, đòi hỏi đầu tư lớn về công nghệ và đào tạo.
- Rào cản thị trường: Việc tiếp cận thị trường carbon quốc tế và các tiêu chuẩn chứng nhận còn nhiều thách thức đối với các dự án nhỏ.

Kết luận
Nông nghiệp Việt Nam đang đứng trước ngã ba đường: tiếp tục phát triển theo mô hình phát thải cao hoặc chuyển đổi sang nông nghiệp bền vững và nông nghiệp carbon thấp. Thành công của các dự án AWD, biogas và VnSAT đã chứng minh tiềm năng to lớn khi kết hợp công nghệ, chính sách và thị trường carbon.
Để đạt mục tiêu Net Zero 2050, Việt Nam cần đầu tư khoảng 1.2 tỷ USD đến năm 2030 cho việc chuyển đổi 2 triệu ha đất nông nghiệp sang mô hình carbon thấp. Đồng thời, cần xây dựng hệ sinh thái tài chính xanh để hỗ trợ nông dân trong quá trình chuyển đổi.
Việc phát triển các dự án Tín chỉ carbon trong nông nghiệp không chỉ giúp giảm phát thải KNK mà còn tạo ra nguồn thu nhập bổ sung cho nông dân, cải thiện hiệu quả sản xuất và tăng cường khả năng chống chịu với biến đổi khí hậu. Nếu được triển khai đúng cách với sự hợp tác đa bên giữa nhà nước, doanh nghiệp, nhà khoa học và nông dân, nông nghiệp Việt Nam có thể trở thành hình mẫu về phát triển bền vững và giảm phát thải trong khu vực.