Nghị định 06/2022/NĐ-CP: Quy định về giảm phát thải và lộ trình thị trường carbon Việt Nam

Nghị định 06/2022/NĐ-CP là văn bản pháp lý then chốt thiết lập khung pháp lý toàn diện về giảm nhẹ phát thải khí nhà kính và phát triển thị trường carbon tại Việt Nam. Được ban hành ngày 7/1/2022, nghị định này cụ thể hóa các điều khoản trong Luật Bảo vệ Môi trường 2020 và đặt nền móng vững chắc cho lộ trình Net Zero 2050 của Việt Nam. Văn bản quy định chi tiết về kiểm kê khí nhà kính (GHG) với các cơ sở phát thải từ 3.000 tấn CO2 tương đương trở lên hàng năm, thiết lập báo cáo định kỳ, và vạch ra lộ trình phát triển thị trường carbon nội địa – dự kiến vận hành chính thức từ năm 2028.

Nghị định 06/2022/NĐ-CP là khung pháp lý quan trọng cho thị trường carbon Việt Nam

Tổng quan về Nghị định 06/2022/NĐ-CP

Nghị định 06/2022/NĐ-CP được Chính phủ Việt Nam ban hành nhằm quy định chi tiết về giảm nhẹ phát thải khí nhà kính và bảo vệ tầng ozon. Đây là một trong những văn bản quan trọng góp phần thực hiện các cam kết quốc tế của Việt Nam về biến đổi khí hậu, đặc biệt là cam kết đạt phát thải ròng bằng 0 (Net Zero) vào năm 2050 tại COP26.

Phạm vi điều chỉnh của Nghị định bao gồm:

  • Kiểm kê khí nhà kính cấp quốc gia và cấp cơ sở
  • Giảm nhẹ phát thải và hấp thụ khí nhà kính
  • Bảo vệ tầng ozon
  • Lộ trình phát triển thị trường carbon trong nước

Mục tiêu chính của Nghị định là tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho hoạt động giảm nhẹ phát thải khí nhà kính, đồng thời hướng dẫn các doanh nghiệp và tổ chức trong việc tuân thủ các quy định về kiểm kê, báo cáo và giảm phát thải.

Quy định về Kiểm kê Khí nhà kính (GHG)

Đối tượng phải thực hiện kiểm kê

Theo Nghị định 06/2022/NĐ-CP, đối tượng phải thực hiện kiểm kê GHG bao gồm các cơ sở có mức phát thải khí nhà kính hàng năm từ 3.000 tấn CO2 tương đương trở lên. Quyết định 01/2022/QĐ-TTg đã liệt kê chi tiết các lĩnh vực và cơ sở phải thực hiện kiểm kê, bao gồm:

  1. Lĩnh vực năng lượng:
    • Nhà máy nhiệt điện
    • Cơ sở sản xuất, kinh doanh than
    • Cơ sở khai thác, chế biến, vận chuyển dầu khí
  2. Lĩnh vực các quá trình công nghiệp:
    • Nhà máy sản xuất xi măng
    • Cơ sở sản xuất thép
    • Nhà máy hóa chất công nghiệp
  3. Lĩnh vực giao thông vận tải:
    • Công ty kinh doanh vận tải hàng hóa có quy mô lớn
    • Cảng hàng không, cảng biển
  4. Lĩnh vực xây dựng:
    • Tòa nhà thương mại có tổng tiêu thụ năng lượng lớn
  5. Lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp và sử dụng đất
  6. Lĩnh vực chất thải:
    • Cơ sở xử lý chất thải rắn có công suất hoạt động lớn

Trách nhiệm lập báo cáo kiểm kê GHG định kỳ

Kể từ ngày 01/01/2022, tất cả các cơ sở thuộc danh mục nêu trên phải thực hiện các trách nhiệm sau:

  • Xây dựng và duy trì hệ thống cơ sở dữ liệu về lượng khí thải
  • Lập báo cáo kiểm kê GHG định kỳ 2 năm một lần
  • Gửi báo cáo kết quả kiểm kê cho các cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền
  • Xây dựng và thực hiện kế hoạch giảm phát thải khí nhà kính
  • Báo cáo kết quả giảm phát thải trước ngày 31/12 hàng năm

Quy trình kiểm kê khí nhà kính theo Nghị định bao gồm 8 bước cụ thể:

  1. Xác định phạm vi, phương pháp kiểm kê
  2. Chọn hệ số phát thải nhà kính phù hợp
  3. Thu thập số liệu hoạt động
  4. Tính toán kết quả
  5. Kiểm soát và đảm bảo chất lượng
  6. Đánh giá độ không chắc chắn
  7. Tính toán lại (nếu cần)
  8. Xây dựng báo cáo

Yêu cầu về thẩm định báo cáo bởi đơn vị đủ điều kiện

Nghị định quy định rõ các báo cáo kiểm kê GHG phải được thẩm định bởi các đơn vị đủ điều kiện. Đơn vị thẩm định phải đáp ứng các yêu cầu về năng lực chuyên môn, kinh nghiệm và độc lập, được cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền chứng nhận.

Việc thẩm định nhằm đảm bảo tính chính xác, đầy đủ và đáng tin cậy của kết quả kiểm kê, giúp cơ quan quản lý nhà nước có cơ sở xác định hạn ngạch phát thải và theo dõi hiệu quả của các biện pháp giảm phát thải.

.

Quy định về Giảm nhẹ Phát thải GHG

Trách nhiệm xây dựng và thực hiện kế hoạch giảm phát thải

Nghị định 06/2022/NĐ-CP yêu cầu các cơ sở thuộc danh mục phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính chủ động xây dựng và triển khai kế hoạch giảm phát thải. Cụ thể:

  1. Xây dựng kế hoạch giảm phát thải dựa trên kết quả kiểm kê và đặc thù hoạt động sản xuất kinh doanh của đơn vị
  2. Triển khai các biện pháp giảm phát thải đã đề ra trong kế hoạch
  3. Theo dõi, đánh giá hiệu quả của các biện pháp giảm phát thải
  4. Báo cáo kết quả giảm phát thải lên các cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền trước ngày 31/12 hàng năm

Các biện pháp giảm phát thải có thể bao gồm:

  • Nâng cấp công nghệ sản xuất
  • Đầu tư hệ thống sử dụng năng lượng hiệu quả
  • Chuyển đổi sang sử dụng năng lượng tái tạo
  • Tối ưu hóa quy trình vận hành
  • Áp dụng các sáng kiến tuần hoàn tài nguyên

Mục tiêu giảm phát thải quốc gia

Nghị định 06/2022/NĐ-CP góp phần hiện thực hóa các mục tiêu giảm phát thải trong Đóng góp do quốc gia tự quyết định (NDC) của Việt Nam, bao gồm:

  • Giảm 9% tổng lượng phát thải khí nhà kính so với kịch bản phát triển thông thường (BAU) vào năm 2030 bằng nguồn lực trong nước
  • Giảm tới 27% tổng lượng phát thải nếu nhận được hỗ trợ quốc tế
  • Hướng tới mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050

Đồng thời, Nghị định cũng tạo điều kiện để các cơ sở phát thải có thể đóng góp vào mục tiêu quốc gia thông qua các hoạt động mua bán, trao đổi hạn ngạch phát thảitín chỉ carbon trên thị trường carbon trong nước, khi thị trường này được phát triển đầy đủ.

Lộ trình Xây dựng và Phát triển Thị trường Carbon Việt Nam

Giai đoạn chuẩn bị & thí điểm (Đến hết 2027)

Nghị định 06/2022/NĐ-CP đã vạch ra lộ trình cụ thể cho việc xây dựng và phát triển thị trường carbon tại Việt Nam. Giai đoạn chuẩn bị và thí điểm kéo dài đến hết năm 2027, với các hoạt động chính bao gồm:

  • Xây dựng quy định quản lý tín chỉ carbon
  • Xây dựng quy định về hoạt động trao đổi hạn ngạch phát thải khí nhà kính và tín chỉ carbon
  • Xây dựng quy chế vận hành sàn giao dịch tín chỉ carbon
  • Thành lập và tổ chức vận hành thí điểm sàn giao dịch tín chỉ carbon từ năm 2025
  • Phân bổ hạn ngạch và triển khai thí điểm hệ thống trao đổi hạn ngạch phát thải khí nhà kính (ETS) từ tháng 6/2025
  • Triển khai các hoạt động tăng cường năng lực và nâng cao nhận thức về phát triển thị trường carbon

Trong giai đoạn thí điểm, dự kiến có khoảng 150 doanh nghiệp thuộc các lĩnh vực sản xuất sắt thép, xi măng, và nhiệt điện sẽ tham gia thị trường carbon đầu tiên. Đây là những ngành có lượng phát thải khí nhà kính lớn và có tính đại diện cao.

Giai đoạn vận hành chính thức (Từ 2028)

Theo lộ trình của Nghị định, thị trường carbon Việt Nam sẽ chính thức vận hành từ năm 2028, sau khi đã rút kinh nghiệm từ giai đoạn thí điểm. Các hoạt động chính trong giai đoạn này bao gồm:

  • Vận hành chính thức sàn giao dịch tín chỉ carbon
  • Mở rộng phạm vi áp dụng tới nhiều ngành và lĩnh vực hơn
  • Hoàn thiện hệ thống giám sát, báo cáo và thẩm định (MRV) đối với hoạt động giảm phát thải khí nhà kính
  • Tăng cường liên kết với các thị trường carbon khu vực và quốc tế

Sau năm 2030, thị trường carbon Việt Nam sẽ bước vào giai đoạn kết nối quốc tế, tạo điều kiện cho việc trao đổi tín chỉ carbon xuyên biên giới, góp phần vào nỗ lực toàn cầu trong việc giảm phát thải khí nhà kính.

Lộ trình và quy định đối với doanh nghiệp trong việc kiểm kê và giảm phát thải GHG

Các Quy định Quan trọng Khác

Hệ thống MRV (Đo đạc, Báo cáo và Thẩm định)

Nghị định 06/2022/NĐ-CP đề cập đến việc thiết lập hệ thống MRV (Measurement, Reporting and Verification – Đo đạc, Báo cáo và Thẩm định) đối với các hoạt động giảm phát thải khí nhà kính. Hệ thống này nhằm đảm bảo tính minh bạch, chính xác và đáng tin cậy của các số liệu về phát thải và giảm phát thải.

Các yêu cầu về MRV bao gồm:

  • Đo đạc và tính toán lượng phát thải theo phương pháp được quy định
  • Báo cáo định kỳ về kết quả đo đạc
  • Thẩm định kết quả bởi bên thứ ba độc lập

Hạn ngạch phát thải và Tín chỉ carbon

Nghị định giới thiệu khái niệm về hạn ngạch phát thải khí nhà kính – lượng khí nhà kính được phép phát thải trong một khoảng thời gian nhất định đối với một cơ sở hoặc một ngành kinh tế. Hạn ngạch này sẽ được cơ quan có thẩm quyền phân bổ dựa trên các tiêu chí về lượng phát thải lịch sử, công nghệ sản xuất, và mục tiêu giảm phát thải quốc gia.

Bên cạnh đó, tín chỉ carbon được định nghĩa là đơn vị đo lường lượng khí nhà kính đã được giảm phát thải hoặc hấp thụ so với kịch bản phát triển thông thường. Tín chỉ carbon có thể được tạo ra từ các dự án giảm phát thải và có thể được giao dịch trên thị trường carbon.

Ý nghĩa và Tác động đối với Doanh nghiệp Việt Nam

Nghị định 06/2022/NĐ-CP có ý nghĩa và tác động quan trọng đối với cộng đồng doanh nghiệp Việt Nam:

  1. Trách nhiệm tuân thủ: Các doanh nghiệp thuộc danh mục đối tượng phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính cần tuân thủ nghiêm túc các quy định về kiểm kê, báo cáo và giảm phát thải. Việc không tuân thủ có thể dẫn đến các chế tài xử phạt và ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất kinh doanh.
  2. Chi phí tuân thủ: Doanh nghiệp cần đầu tư nguồn lực để xây dựng hệ thống thu thập dữ liệu, thực hiện kiểm kê và báo cáo. Đồng thời, các biện pháp giảm phát thải có thể đòi hỏi đầu tư vào công nghệ mới, cải tiến quy trình.
  3. Cơ hội chuyển đổi xanh: Việc tuân thủ các quy định về giảm phát thải khí nhà kính sẽ thúc đẩy doanh nghiệp chuyển đổi sang mô hình sản xuất xanh, bền vững, tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường.
  4. Cơ hội tham gia thị trường carbon: Doanh nghiệp có thể tạo ra nguồn thu mới thông qua việc bán hạn ngạch phát thải dư thừa hoặc tín chỉ carbon từ các dự án giảm phát thải. Đây có thể là nguồn lợi ích kinh tế đáng kể trong tương lai.
  5. Nâng cao năng lực cạnh tranh quốc tế: Việc tuân thủ các quy định về giảm phát thải giúp doanh nghiệp Việt Nam đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường quốc tế về sản phẩm xanh, hàng hóa có hàm lượng carbon thấp.

Kết luận

Nghị định 06/2022/NĐ-CP** đánh dấu bước tiến quan trọng trong nỗ lực của Việt Nam nhằm giảm phát thải khí nhà kính và ứng phó với biến đổi khí hậu. Văn bản này đã thiết lập một khung pháp lý toàn diện cho hoạt động kiểm kê và giảm phát thải khí nhà kính, đồng thời vạch ra lộ trình cụ thể cho việc phát triển thị trường carbon tại Việt Nam.

Đối với doanh nghiệp, việc hiểu rõ và tuân thủ các quy định trong Nghị định không chỉ là trách nhiệm pháp lý mà còn là cơ hội để nâng cao hiệu quả hoạt động, tăng cường năng lực cạnh tranh và tham gia vào nền kinh tế carbon thấp trong tương lai. Các doanh nghiệp cần chủ động nghiên cứu, xây dựng kế hoạch và triển khai các biện pháp giảm phát thải phù hợp với đặc thù sản xuất kinh doanh của mình.

Với lộ trình rõ ràng cho việc phát triển thị trường carbon nội địa, Việt Nam đang từng bước hiện thực hóa cam kết quốc tế về biến đổi khí hậu, hướng tới mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050. Thị trường carbon Việt Nam, dự kiến vận hành chính thức từ năm 2028, sẽ trở thành công cụ kinh tế quan trọng để thúc đẩy các hoạt động giảm phát thải khí nhà kính và chuyển đổi sang nền kinh tế xanh, bền vững.

 

Share:

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Ecohub Bot