Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, các thuật ngữ Carbon Offset, Carbon Neutral và Net Zero xuất hiện dày đặc nhưng thường bị sử dụng sai hoặc gây nhầm lẫn. Hiểu đúng sự khác biệt là rất quan trọng:
- Carbon Offset (Bù trừ carbon): Là một công cụ/hành động tài chính để bù đắp phát thải.
- Carbon Neutral (Trung hòa carbon): Là một trạng thái/mục tiêu đạt được sự cân bằng phát thải (thường là CO₂) với bù trừ.
- Net Zero (Phát thải ròng bằng 0): Là mục tiêu cuối cùng, tham vọng nhất, đòi hỏi giảm sâu phát thải gốc và loại bỏ carbon tồn dư.

Carbon Offset (Bù trừ carbon): Công cụ bù đắp phát thải
Carbon Offset bản chất không phải là một mục tiêu cuối cùng, mà là một công cụ tài chính và cơ chế thị trường. Nó cho phép các tổ chức hoặc cá nhân bù đắp (compensate) cho lượng khí nhà kính (GHG) mà họ đã thải ra bằng cách đầu tư tài chính vào các dự án ở nơi khác có tác dụng giảm thiểu hoặc loại bỏ một lượng GHG tương đương khỏi khí quyển.
Đơn vị cơ bản của carbon offset là tín chỉ carbon, với quy tắc vàng: 1 tín chỉ carbon = 1 tấn CO₂e.
Cơ chế hoạt động của Carbon Offset
Quy trình bù trừ carbon thường bao gồm:
- Đo lường phát thải: Tính toán lượng GHG phát thải từ hoạt động cần bù đắp (VD: một chuyến bay, hoạt động sản xuất năm…).
- Mua tín chỉ carbon: Tìm kiếm và mua số lượng tín chỉ carbon tương ứng từ các dự án giảm phát thải đã được chứng nhận và thẩm định (MRV) theo các tiêu chuẩn uy tín (VD: trồng rừng, năng lượng tái tạo, biogas…).
- “Nghỉ hưu” tín chỉ (Retirement): Yêu cầu tổ chức đăng ký (VD: Verra, Gold Standard) đánh dấu tín chỉ đã mua là “đã sử dụng” trên sổ đăng ký công khai để đảm bảo chúng không bị bán lại hay sử dụng lần nữa (tránh double counting).
Ví dụ: Công ty A phát thải 1.000 tCO₂e. Họ mua 1.000 tín chỉ carbon từ dự án năng lượng mặt trời và thực hiện “retire” các tín chỉ này. Về mặt lý thuyết, họ đã bù đắp được lượng phát thải đó.
Hạn chế của Carbon Offset
Mặc dù là công cụ hữu ích, offsetting có những hạn chế và rủi ro:
- Không giải quyết gốc rễ: Nó không trực tiếp giảm lượng phát thải tại nguồn của bên mua tín chỉ.
- Nguy cơ “Greenwashing”: Doanh nghiệp có thể lạm dụng việc mua offset (đặc biệt là các loại tín chỉ giá rẻ, chất lượng thấp) để tuyên bố “xanh” mà không thực sự nỗ lực giảm phát thải trong hoạt động của mình.
- Vấn đề chất lượng tín chỉ: Không phải tất cả các dự án offset đều tạo ra lợi ích khí hậu thực sự, bổ sung và bền vững. Cần lựa chọn tín chỉ từ các tiêu chuẩn uy tín.
Carbon Neutral (Trung hòa carbon): Trạng thái cân bằng tạm thời
Carbon Neutral (Trung hòa carbon) là một trạng thái/cam kết mà một tổ chức, sản phẩm hoặc hoạt động đạt được khi tổng lượng khí nhà kính (thường chỉ tính CO₂) phát thải vào khí quyển bằng với lượng được loại bỏ hoặc bù đắp trong một khoảng thời gian nhất định (thường là một năm).
Đặc điểm của Carbon Neutral
- Trạng thái Cân bằng: Phát thải Ròng (Net Emissions) = 0, nhưng thường chỉ tính cho CO₂.
- Phạm vi Khí: Thường chỉ tập trung vào CO₂, mặc dù một số tiêu chuẩn có thể yêu cầu bao gồm các GHG khác.
- Phương pháp đạt được: Kết hợp giữa việc giảm phát thải nội bộ (mức độ giảm không có tiêu chuẩn chung, có thể thấp) và mua carbon offset để bù đắp phần lớn hoặc toàn bộ lượng phát thải còn lại.
- Vai trò của Offset: Thường rất lớn, đôi khi là phương pháp chính để đạt được trạng thái Neutral.
- Phạm vi áp dụng (Scopes): Thường chỉ bao gồm Scope 1 và Scope 2, việc bao gồm Scope 3 thường không bắt buộc hoặc có giới hạn.
- Tiêu chuẩn: Không có một tiêu chuẩn quốc tế thống nhất và được công nhận rộng rãi như Net Zero. PAS 2060 là một tiêu chuẩn phổ biến cho tuyên bố Carbon Neutrality.
Ví dụ: Công ty B tuyên bố đạt Carbon Neutral cho năm 2024 bằng cách giảm 10% phát thải Scope 1&2 và mua tín chỉ carbon (offsets) để bù đắp cho 90% phát thải còn lại của Scope 1&2.
Hạn chế của Carbon Neutral
- Phụ thuộc quá nhiều vào Offsetting: Có thể không khuyến khích đủ việc giảm phát thải tại nguồn.
- Phạm vi hẹp: Thường bỏ qua các GHG quan trọng khác ngoài CO₂ và phần lớn phát thải Scope 3.
- Dễ bị chỉ trích là “Greenwashing”: Nếu không đi kèm với nỗ lực giảm phát thải thực chất và minh bạch.

Net Zero (Phát thải ròng bằng 0): Mục tiêu toàn diện và khoa học
Net Zero (Phát thải ròng bằng 0) là một trạng thái/mục tiêu dài hạn, tham vọng hơn nhiều, đạt được khi một thực thể (công ty, quốc gia) giảm phát thải khí nhà kính trong toàn bộ chuỗi giá trị của mình xuống mức gần như bằng không (thường là giảm 90-95% so với năm cơ sở) theo lộ trình phù hợp với mục tiêu 1.5°C của Thỏa thuận Paris, và trung hòa lượng phát thải *tồn dư* không thể giảm được bằng các biện pháp loại bỏ carbon (carbon removals) vĩnh viễn khỏi khí quyển.
Tiêu chuẩn quốc tế của Net Zero
Tiêu chuẩn được công nhận rộng rãi nhất là SBTi Corporate Net-Zero Standard (Sáng kiến Mục tiêu dựa trên Khoa học):
- Yêu cầu đặt cả mục tiêu giảm phát thải ngắn hạn và mục tiêu dài hạn (giảm ~90% trước năm 2050).
- Yêu cầu bao phủ Scope 1, 2 và phần lớn Scope 3.
- Chỉ cho phép sử dụng các biện pháp loại bỏ carbon (carbon removals) để trung hòa lượng phát thải tồn dư (tối đa 5-10%).
- Không chấp nhận việc sử dụng tín chỉ giảm/tránh phát thải (avoidance offsets) để tuyên bố đạt Net Zero.
IPCC cũng nhấn mạnh vai trò của carbon removals (như trồng rừng bền vững, BECCS, DAC) là cần thiết để đạt Net Zero toàn cầu.
Đặc điểm nổi bật của Net Zero
- Phạm vi Khí: Bao gồm tất cả các loại khí nhà kính theo GHG Protocol, tính theo tCO₂e.
- Phạm vi Áp dụng (Scopes): Yêu cầu bao phủ Scope 1, 2 và phần lớn Scope 3 (thường là trên 90% tổng phát thải).
- Ưu tiên Giảm phát thải Gốc: Hành động chính là cắt giảm sâu rộng lượng phát thải trong hoạt động và chuỗi giá trị.
- Loại hình Trung hòa Tồn dư: Chỉ chấp nhận các biện pháp loại bỏ carbon (removals) có tính lâu dài và bền vững, thay vì chỉ bù đắp bằng giảm/tránh phát thải (avoidance).
Ví dụ: Tập đoàn C cam kết Net Zero 2045 theo SBTi. Họ đặt mục tiêu giảm 92% phát thải Scope 1, 2, 3 vào 2045 và sẽ đầu tư vào các dự án Thu giữ Carbon Trực tiếp từ Không khí (DAC) để trung hòa 8% phát thải tồn dư.
So sánh điểm khác biệt chính giữa Carbon Neutral và Net Zero
Tiêu chí | Carbon Neutral | Net Zero (theo SBTi) |
---|---|---|
Phạm vi Khí | Thường chỉ CO₂ | Tất cả GHG (CO₂e) |
Mức giảm gốc | Không yêu cầu cụ thể / Thấp | Bắt buộc giảm sâu (~90%) |
Vai trò Bù trừ/Loại bỏ | Có thể chiếm tỷ lệ lớn (offsetting) | Chỉ cho phần tồn dư nhỏ (~10%), ưu tiên removals |
Loại hình Bù trừ/Loại bỏ | Chủ yếu là Offsets (Giảm/Tránh phát thải) | Ưu tiên Removals (Loại bỏ vật lý) |
Phạm vi Scope | Thường Scope 1, 2 (Scope 3 hạn chế/không bắt buộc) | Scope 1, 2 và phần lớn Scope 3 |
Khung thời gian | Thường theo năm (ngắn hạn) | Dài hạn (đến 2050) |
Tiêu chuẩn | Đa dạng, ít thống nhất (PAS 2060 phổ biến) | SBTi Net-Zero Standard (được công nhận rộng rãi) |
Mức độ tham vọng & Tin cậy | Thấp hơn, dễ bị greenwashing | Cao hơn, dựa trên khoa học |
Mối quan hệ và thứ bậc giữa ba khái niệm
Hãy hình dung một lộ trình hành động khí hậu:
- Carbon Offset: Là công cụ bạn có thể sử dụng trên đường đi.
- Carbon Neutral: Có thể là một chặng dừng chân hoặc mục tiêu trung hạn, thường đạt được bằng cách giảm phát thải một phần và sử dụng nhiều công cụ offset.
- Net Zero: Là đích đến cuối cùng, đòi hỏi nỗ lực giảm phát thải gốc tối đa và chỉ sử dụng công cụ loại bỏ carbon cho phần rất nhỏ còn lại.
Theo SBTi, một tuyên bố Net Zero đáng tin cậy phải dựa trên việc giảm phát thải sâu rộng theo lộ trình 1.5°C. Việc chỉ dựa vào offsetting để tuyên bố Net Zero bị coi là không phù hợp và có thể là greenwashing.
Lưu ý quan trọng khi áp dụng chiến lược khí hậu
1. Ưu tiên giảm phát thải trực tiếp (Abatement First)
Nguyên tắc hàng đầu là giảm thiểu lượng khí nhà kính phát sinh từ chính hoạt động và chuỗi giá trị của bạn trước khi nghĩ đến bù trừ. Các biện pháp bao gồm:
- Nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng.
- Chuyển đổi sang năng lượng tái tạo.
- Tối ưu hóa quy trình, vật liệu.
- Thiết kế sản phẩm bền vững.
- Hợp tác với nhà cung cấp để giảm phát thải Scope 3.
2. Lựa chọn tín chỉ carbon chất lượng cao (High-Quality Credits)
Nếu cần sử dụng bù trừ (cho mục tiêu Carbon Neutral hoặc phần tồn dư nhỏ của Net Zero), hãy chọn tín chỉ đáp ứng các tiêu chí cốt lõi (theo IC-VCM hoặc Hướng dẫn Oxford):
- Thực (Real): Lượng giảm/loại bỏ thực sự đã xảy ra.
- Đo lường được (Measurable): Có thể định lượng chính xác.
- Bổ sung (Additional): Việc giảm/loại bỏ sẽ không xảy ra nếu không có dự án tín chỉ carbon.
- Vĩnh viễn (Permanent): Lượng carbon loại bỏ được lưu trữ lâu dài, không bị đảo ngược.
- Được thẩm định độc lập (Independently Verified): Bởi bên thứ ba uy tín.
- Không tính trùng (Not Double Counted): Chỉ được bán và sử dụng một lần.
Ưu tiên các tiêu chuẩn như Gold Standard, Verra (VCS) có các cơ chế đảm bảo chất lượng.
3. Cẩn trọng với Greenwashing
Để tránh bị cáo buộc “tẩy xanh”:
- Minh bạch về lộ trình giảm phát thải gốc.
- Công bố rõ tỷ lệ giữa giảm phát thải nội bộ và bù trừ/loại bỏ.
- Nêu rõ phạm vi (Scopes) áp dụng cho cam kết.
- Công khai thông tin về nguồn gốc và chất lượng của tín chỉ carbon đã sử dụng.
Điểm chính cần lưu ý:
- Luôn ưu tiên giảm phát thải tại nguồn.
- Offset chỉ là công cụ bổ trợ, cần chọn tín chỉ chất lượng cao.
- Net Zero là mục tiêu khoa học và tham vọng nhất.
- Minh bạch là chìa khóa để tránh greenwashing.

Kết luận: Lựa chọn phù hợp với mục tiêu khí hậu
Carbon Offset, Carbon Neutral và Net Zero là ba khái niệm riêng biệt, đại diện cho các mức độ cam kết và hành động khí hậu khác nhau. Trong khi Carbon Offset là một công cụ và Carbon Neutral là một trạng thái cân bằng tạm thời có thể đạt được phần lớn qua bù trừ, thì Net Zero đại diện cho mục tiêu dài hạn, toàn diện và phù hợp nhất với khoa học khí hậu để đạt được mục tiêu của Thỏa thuận Paris.
Báo cáo của IPCC khẳng định rằng thế giới cần đạt Net Zero phát thải CO₂ vào khoảng năm 2050 để giới hạn sự nóng lên toàn cầu ở mức 1.5°C. Mục tiêu này đòi hỏi nỗ lực giảm phát thải gốc trên quy mô lớn, chứ không thể chỉ dựa vào các giải pháp bù trừ.
Doanh nghiệp Việt Nam khi xây dựng chiến lược khí hậu cần hiểu rõ sự khác biệt này. Nên xem Carbon Neutral là một bước đi tiềm năng trong ngắn hạn, nhưng mục tiêu cuối cùng nên hướng tới là Net Zero theo các tiêu chuẩn quốc tế như SBTi. Việc này không chỉ giúp đóng góp thực chất vào cuộc chiến chống biến đổi khí hậu mà còn nâng cao uy tín, khả năng cạnh tranh và tránh các rủi ro về quy định và danh tiếng trong tương lai.