Scope 1, 2, 3 là gì? Phân biệt và ví dụ thực tế cho doanh nghiệp Việt Nam

Việc phân loại phát thải khí nhà kính (GHG) thành ba phạm vi giúp doanh nghiệp xác định rõ trách nhiệm môi trường và xây dựng chiến lược giảm phát thải hiệu quả. Scope 1 là phát thải trực tiếp từ nguồn do doanh nghiệp sở hữu hoặc kiểm soát. Scope 2 là phát thải gián tiếp từ năng lượng mua vào như điện, hơi nước. Scope 3 bao gồm phát thải gián tiếp khác trong chuỗi giá trị, từ nguyên liệu đầu vào đến sử dụng sản phẩm.

Ba phạm vi phát thải khí nhà kính chính theo GHG Protocol

Scope 1: Phát thải Trực tiếp từ nguồn sở hữu/kiểm soát

Định nghĩa chi tiết

Scope 1 bao gồm tất cả các phát thải trực tiếp phát sinh từ các nguồn do doanh nghiệp sở hữu hoặc kiểm soát trực tiếp. Đây là những khí thải mà doanh nghiệp chịu trách nhiệm 100% và có khả năng can thiệp trực tiếp để giảm thiểu.

Nguồn phát thải Scope 1 bao gồm:

  • Đốt nhiên liệu hóa thạch tại chỗ (dầu FO, than đá, khí đốt)
  • Phát thải từ quá trình công nghiệp và phản ứng hóa học
  • Rò rỉ khí làm lạnh, chất chống cháy
  • Phương tiện vận tải thuộc sở hữu doanh nghiệp

Ví dụ thực tế cho doanh nghiệp Việt Nam

Ngành sản xuất:

  • Lò hơi đốt than tại nhà máy dệt phát thải khoảng 5.000 tấn CO2/năm
  • Khí thải từ phản ứng nung clinker trong các nhà máy sản xuất xi măng
  • Xe tải chở hàng nội bộ sử dụng nhiên liệu diesel trong khuôn viên nhà máy
  • Hệ thống đốt khí tự nhiên để sấy sản phẩm trong nhà máy chế biến thực phẩm

Ngành dịch vụ:

  • Máy phát điện dự phòng chạy dầu DO tại trụ sở ngân hàng khi mất điện
  • Hệ thống điều hòa trung tâm sử dụng gas R410A và các khí làm lạnh khác
  • Bếp đun nấu sử dụng gas LPG tại nhà hàng, khách sạn
  • Đội xe đưa đón khách hàng của các resort và khách sạn cao cấp

Lưu ý khi tính toán Scope 1

  • Cần phân định rõ ranh giới hoạt động và sở hữu của doanh nghiệp
  • Phát thải Scope 1 thường đòi hỏi đo đạc trực tiếp hoặc tính toán dựa trên lượng nhiên liệu tiêu thụ
  • Là phạm vi bắt buộc phải báo cáo theo Nghị định 06/2022/NĐ-CP với 6 ngành công nghiệp trọng điểm

Scope 2: Phát thải Gián tiếp từ Năng lượng Mua vào

Định nghĩa chi tiết

Scope 2 bao gồm các phát thải gián tiếp phát sinh từ việc mua và tiêu thụ điện, hơi nước, nhiệt hoặc năng lượng làm lạnh. Đặc điểm quan trọng của Scope 2 là dù các phát thải thực tế xảy ra tại nhà máy điện hoặc cơ sở sản xuất năng lượng, nhưng được tính vào lượng khí thải của đơn vị sử dụng điện/năng lượng.

Nguồn phát thải Scope 2 bao gồm:

  • Điện mua từ lưới điện quốc gia (EVN) hoặc các nhà cung cấp
  • Hơi nước, nước nóng hoặc nước lạnh mua từ bên ngoài
  • Năng lượng làm mát hoặc sưởi ấm được mua và tiêu thụ

Ví dụ thực tế cho doanh nghiệp Việt Nam

Ngành sản xuất:

  • Điện mua từ EVN cho dây chuyền sản xuất (trung bình 50.000 MWh/năm cho nhà máy vừa)
  • Hơi nước mua từ nhà máy nhiệt điện lân cận để vận hành thiết bị sản xuất
  • Năng lượng lạnh mua từ nhà cung cấp bên ngoài cho các dây chuyền chế biến thực phẩm đông lạnh

Ngành dịch vụ:

  • Điện mua cho hệ thống máy chủ và chiếu sáng văn phòng các công ty công nghệ
  • Nước nóng sử dụng năng lượng từ lưới điện tại các khách sạn và khu nghỉ dưỡng
  • Điện tiêu thụ cho hệ thống điều hòa trung tâm tại các trung tâm thương mại

Lưu ý cách tính theo location/market-based

GHG Protocol khuyến nghị báo cáo Scope 2 theo hai phương pháp:

  1. Location-based: Sử dụng hệ số phát thải trung bình của lưới điện trong khu vực địa lý nơi tiêu thụ điện.Ví dụ: Nhà máy tại miền Bắc Việt Nam sử dụng hệ số phát thải trung bình của lưới điện miền Bắc.
  2. Market-based: Sử dụng hệ số phát thải cụ thể của nhà cung cấp điện mà doanh nghiệp lựa chọn.Ví dụ: Công ty mua điện từ nguồn năng lượng tái tạo có chứng chỉ REC sẽ có phát thải Scope 2 thấp hơn.

Tại Việt Nam, hiện đa số doanh nghiệp áp dụng phương pháp location-based do thị trường điện năng chưa đa dạng.

Scope 3: Phát thải Gián tiếp Khác trong Chuỗi giá trị

Định nghĩa chi tiết

Scope 3 bao gồm tất cả các phát thải gián tiếp phát sinh từ hoạt động của bên thứ ba liên quan đến chuỗi cung ứng và tiêu thụ sản phẩm của doanh nghiệp. Đây là phạm vi phát thải lớn nhất và phức tạp nhất, thường chiếm tới 70-90% tổng lượng phát thải của nhiều doanh nghiệp.

Tầm quan trọng và độ khó

Scope 3 đặc biệt quan trọng vì:

  • Chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng phát thải của hầu hết doanh nghiệp
  • Là yêu cầu bắt buộc khi xuất khẩu sang các thị trường EU theo quy định CBAM
  • Được nhà đầu tư và khách hàng ngày càng quan tâm

Tuy nhiên, Scope 3 cũng là phạm vi khó đo lường nhất do:

  • Đòi hỏi thu thập dữ liệu từ nhiều bên liên quan
  • Chi phí kiểm kê cao (gấp 3-5 lần so với Scope 1 và 2)
  • Thiếu phương pháp chuẩn hóa cho nhiều lĩnh vực
Tỉ trọng phát thải toàn cầu theo ngành

Ví dụ thực tế cho doanh nghiệp Việt Nam

Ngành sản xuất:

  • Vận chuyển vải từ nhà cung cấp Hưng Yên đến nhà máy TP.HCM của công ty may mặc
  • Khí thải từ sản xuất phân bón cho cánh đồng bông nguyên liệu đầu vào
  • Phát thải khi khách hàng giặt sản phẩm may mặc trong suốt vòng đời sử dụng

Ngành dịch vụ:

  • Giấy in văn phòng mua từ nhà cung cấp sử dụng gỗ trồng không bền vững
  • Chuyến bay công tác Hà Nội – Đà Nẵng của nhân viên ngân hàng
  • Xử lý 10 tấn rác thải nhựa/tháng tại bãi chôn lấp từ hoạt động văn phòng

Ngành vận tải/logistics:

  • Phát thải từ sản xuất xe tải mua từ Thaco Trường Hải cho đội xe công ty
  • Vận chuyển hàng hóa thuê ngoài qua đối tác Lalamove trong giờ cao điểm
  • Khí thải từ việc khách hàng sử dụng dịch vụ giao nhận của công ty

15 danh mục Scope 3 kèm ví dụ ngắn gọn

  1. Hàng hóa & dịch vụ đã mua: Nguyên liệu thô, bao bì từ nhà cung cấpVí dụ: Phát thải từ sản xuất vải cotton mua cho nhà máy dệt may
  2. Tài sản vốn: Máy móc, thiết bị sản xuất, cơ sở hạ tầngVí dụ: Phát thải từ sản xuất dây chuyền đóng chai nước mới
  3. Nhiên liệu & năng lượng: Khai thác, chế biến nhiên liệu không thuộc Scope 1-2Ví dụ: Phát thải từ khai thác và vận chuyển than đến nhà máy
  4. Vận tải & phân phối hàng hóa mua vào: Vận chuyển nguyên liệu từ nhà cung cấpVí dụ: Vận chuyển thép từ nhà máy Hòa Phát đến xưởng cơ khí
  5. Chất thải phát sinh: Xử lý chất thải từ hoạt động sản xuấtVí dụ: Phát thải từ việc xử lý 500kg bùn thải/ngày của nhà máy giấy
  6. Công tác: Đi lại, ăn ở của nhân viên trong chuyến công tácVí dụ: Chuyến bay TP.HCM – Hà Nội của đội kinh doanh tham dự hội nghị
  7. Di chuyển nhân viên: Đi lại hàng ngày từ nhà đến nơi làm việcVí dụ: Xe buýt đưa đón 200 công nhân từ các khu dân cư đến nhà máy
  8. Tài sản thuê: Văn phòng, máy móc, thiết bị thuê ngoàiVí dụ: Thuê văn phòng 500m² tại tòa nhà Bitexco Financial Tower
  9. Vận tải & phân phối hàng hóa bán ra: Giao hàng đến khách hàng bằng bên thứ baVí dụ: Vận chuyển thùng sữa từ nhà máy Vinamilk đến các siêu thị
  10. Chế biến sản phẩm bán ra: Tiêu thụ năng lượng khi đối tác xử lý sản phẩmVí dụ: Năng lượng tiêu thụ khi nhà máy bia sử dụng malt từ công ty bạn
  11. Sử dụng sản phẩm: Phát thải khi khách hàng sử dụng sản phẩmVí dụ: Điện năng tiêu thụ khi khách hàng sử dụng tủ lạnh Aqua trong 10 năm
  12. Xử lý cuối đời sản phẩm: Thải bỏ, tái chế sản phẩm sau khi hết vòng đờiVí dụ: Tái chế hoặc thải bỏ pin xe điện VinFast sau 8 năm sử dụng
  13. Tài sản cho thuê: Máy móc, thiết bị cho thuê đang hoạt độngVí dụ: Khí thải từ máy xúc Caterpillar cho thuê đang hoạt động tại công trường
  14. Nhượng quyền: Phát thải từ các đơn vị nhận nhượng quyềnVí dụ: Phát thải từ cửa hàng Highland Coffee nhận nhượng quyền
  15. Đầu tư: Phát thải từ các khoản đầu tư tài chínhVí dụ: Phát thải từ dự án bất động sản được ngân hàng tài trợ vốn

 

Bảng tổng hợp so sánh nhanh Scope 1, 2, 3

Tiêu chí Scope 1 Scope 2 Scope 3
Nguồn gốc Phát thải trực tiếp từ nguồn sở hữu Phát thải gián tiếp từ năng lượng mua vào Phát thải gián tiếp khác trong chuỗi giá trị
Mức độ kiểm soát Kiểm soát trực tiếp, cao Kiểm soát gián tiếp, trung bình Kiểm soát hạn chế, thấp
Ví dụ điển hình – Lò hơi đốt than
– Xe tải công ty
– Máy phát điện dự phòng
– Điện mua từ EVN
– Hơi nước mua ngoài
– Năng lượng làm mát
– Vận chuyển nguyên liệu
– Sử dụng sản phẩm
– Xử lý chất thải
Yêu cầu báo cáo Bắt buộc theo NĐ 06/2022 Bắt buộc theo NĐ 06/2022 Tự nguyện (hiện tại)
Độ phức tạp tính toán Đơn giản Trung bình Phức tạp
Bảng so sánh nhanh Scope 1, Scope 2, và Scope 3

Tại sao phân biệt Scope 1, 2, 3 lại quan trọng cho quản lý và giảm phát thải?

1. Phân định trách nhiệm rõ ràng

Việc phân loại theo ba phạm vi giúp doanh nghiệp xác định rõ trách nhiệm và khả năng kiểm soát đối với các nguồn phát thải:

  • Scope 1-2: Doanh nghiệp chịu trách nhiệm trực tiếp và có toàn quyền kiểm soát
  • Scope 3: Đòi hỏi sự phối hợp với nhà cung cấp, khách hàng và đối tác

Ví dụ thực tế: Công ty dệt may Việt Nam có thể trực tiếp cải thiện hiệu suất lò hơi (Scope 1) hoặc lắp đặt pin năng lượng mặt trời (giảm Scope 2), nhưng cần hợp tác với nhà cung cấp bông để giảm phát thải trong chuỗi cung ứng (Scope 3).

2. Xác định điểm nóng phát thải

Phân loại ba phạm vi giúp doanh nghiệp xác định “điểm nóng” phát thải và tập trung nguồn lực vào giải pháp hiệu quả nhất:

Ví dụ cụ thể:

  • Nhà máy thép Hòa Phát: 85% phát thải tập trung ở Scope 1 (lò cao), nên ưu tiên cải tiến công nghệ lò nấu
  • Tập đoàn Vinamilk: 60% phát thải thuộc Scope 3 (vận chuyển sữa tươi và chăn nuôi bò), nên tập trung vào chuỗi cung ứng bền vững

3. Tuân thủ quy định pháp lý

Việc phân loại phát thải theo ba phạm vi giúp doanh nghiệp chuẩn bị tốt hơn cho các quy định hiện tại và tương lai:

  • Nghị định 06/2022/NĐ-CP: Yêu cầu báo cáo Scope 1-2 với 6 ngành công nghiệp trọng điểm
  • Chuẩn bị cho CBAM: Các doanh nghiệp xuất khẩu sang EU cần tính toán Scope 3 trong chuỗi cung ứng để duy trì khả năng cạnh tranh

4. Tối ưu hóa chi phí vận hành dài hạn

Theo ước tính của Ngân hàng Thế giới, việc áp dụng phân loại phát thải ba phạm vi không chỉ giúp doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu pháp lý mà còn tối ưu hóa chuỗi giá trị, giảm 20-35% chi phí vận hành dài hạn.

Kết luận: Bắt đầu từ đâu khi kiểm kê phát thải khí nhà kính?

Việc phân loại phát thải khí nhà kính thành Scope 1, 2 và 3 là nền tảng quan trọng cho hành trình giảm phát thải của doanh nghiệp Việt Nam. Quy trình kiểm kê nên được thực hiện từng bước:

  1. Bắt đầu với Scope 1 và 2: Đây là phạm vi dễ kiểm soát và được yêu cầu báo cáo theo quy định
  2. Xác định danh mục Scope 3 trọng yếu: Dựa trên đặc thù ngành nghề, tập trung vào các danh mục chiếm tỷ trọng lớn
  3. Thu thập dữ liệu có chọn lọc: Ưu tiên nguồn phát thải có khả năng giảm thiểu cao và chi phí hợp lý
  4. Cải tiến liên tục: Mở rộng phạm vi kiểm kê và cải thiện chất lượng dữ liệu theo thời gian

Bằng cách hiểu rõ và phân biệt ba phạm vi phát thải, doanh nghiệp không chỉ tuân thủ quy định mà còn xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững trong bối cảnh nền kinh tế carbon thấp đang hình thành tại Việt Nam và trên toàn cầu.

Bài viết được tổng hợp từ Nghị định 06/2022/NĐ-CP và tiêu chuẩn GHG Protocol quốc tế.

Share:

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Ecohub Bot