Tiêu điểm ngày 21/04/2025: Điều hướng Net Zero: Bài học Quốc tế về Lạm phát, Tín chỉ Carbon và CCS cho Việt Nam

Tổng hợp các điểm tin chính trong ngày:

  • Một phân tích chi tiết cho thấy việc thực hiện các chính sách Net Zero có ý nghĩa quan trọng đối với việc kiểm soát lạm phát ở nhiều quốc gia. Nghiên cứu nhấn mạnh cách các chính sách này có thể ảnh hưởng đến ổn định kinh tế và tính bền vững trong dài hạn, đồng thời có thể làm tăng chi phí ngắn hạn, tác động đến giá tiêu dùng và tăng trưởng kinh tế. Kinh nghiệm của các nước cung cấp bài học quý giá cho Việt Nam khi điều hướng con đường phát triển bền vững. Nguồn: Tạp chí Công Thương
  • Tại Úc, nhà gây ô nhiễm công nghiệp lớn nhất nhận được tín chỉ carbon đáng kể mặc dù lượng phát thải tăng, đặt ra câu hỏi về hiệu quả của các chương trình bù đắp carbon. Tình hình này nhấn mạnh sự phức tạp và thách thức trong việc triển khai hệ thống giao dịch carbon hiệu quả, đòi hỏi đánh giá lại các phương pháp hiện tại để đảm bảo chúng thực sự góp phần giảm phát thải. Đây là cơ hội để Việt Nam tinh chỉnh cơ chế giao dịch carbon và quy định của mình. Nguồn: The Guardian
  • Tranh luận về khả năng thất bại của công nghệ thu giữ và lưu trữ carbon (CCS) như một giải pháp chính cho khủng hoảng khí hậu đang nóng lên. Các nhà phê bình cho rằng mặc dù được đầu tư lớn, CCS chưa đáp ứng được kỳ vọng về kết quả thực tế. Việt Nam, đang đầu tư đáng kể vào CCS, cần xem xét những thách thức và hạn chế tiềm ẩn này khi tìm kiếm các phương pháp giảm phát thải carbon đáng tin cậy. Nguồn: bne IntelliNews

Việc hiểu rõ các động lực này giúp Việt Nam định vị tốt hơn để tối ưu hóa lợi ích từ chính sách Net Zero đồng thời giảm thiểu rủi ro kinh tế và học hỏi kinh nghiệm quốc tế trong việc xây dựng thị trường carbon và đánh giá các công nghệ giảm thiểu phát thải.

Chính sách Net Zero và Kiểm soát Lạm phát: Hàm ý cho Việt Nam

Net Zero Economic Pressures

Việc triển khai các chính sách Net Zero trên toàn cầu đã cho thấy những tác động phức tạp đến lạm phát, sự ổn định kinh tế và tính bền vững trong dài hạn. Đối với Việt Nam, quốc gia đã cam kết đạt phát thải ròng bằng không vào năm 2050 (theo Quyết định 01/2022/QĐ-TTg), những phát hiện này mang ý nghĩa quan trọng.

  • Áp lực kinh tế ngắn hạn: Tương tự như các quốc gia khác, quá trình chuyển đổi sang Net Zero có thể làm gia tăng chi phí trong ngắn hạn. Nguyên nhân là do đầu tư vào công nghệ sạch, nâng cấp cơ sở hạ tầng và khả năng tăng giá năng lượng. Điều này có thể tác động đến các hộ gia đình Việt Nam, đặc biệt là các nhóm dễ bị tổn thương, và làm chậm tốc độ tăng trưởng kinh tế nếu không được quản lý cẩn trọng.
  • Ổn định dài hạn so với Rủi ro vật lý: Việc trì hoãn hành động ứng phó biến đổi khí hậu có nguy cơ gây ra áp lực lạm phát còn lớn hơn theo thời gian. Các tác động vật lý của khí hậu như giảm năng suất nông nghiệp và sản lượng lao động – hai ngành trọng yếu của kinh tế Việt Nam – là những rủi ro hiện hữu. Nghiên cứu chỉ ra rằng nếu thiếu hành động chính sách kịp thời, rủi ro mãn tính từ nhiệt độ gia tăng có thể cản trở nghiêm trọng tăng trưởng GDP toàn cầu. Điều này đặc biệt đáng lo ngại đối với một quốc gia dễ bị tổn thương bởi khí hậu như Việt Nam.
  • Bài học Thiết kế Chính sách: Kinh nghiệm quốc tế cho thấy việc định giá carbon theo lộ trình, kết hợp với hỗ trợ có mục tiêu cho người tiêu dùng thu nhập thấp, có thể thúc đẩy đổi mới sáng tạo. Đồng thời, cách tiếp cận này giúp giảm thiểu tác động xã hội. Đây là sự cân bằng quan trọng khi Việt Nam triển khai thị trường carbon theo Nghị định 06/2022/NĐ-CP.

Phân bổ Tín chỉ Carbon: Bài học từ Kinh nghiệm Quốc tế

Carbon Credit Market

Tình hình tại Úc – nơi các nhà gây ô nhiễm lớn nhận được lượng tín chỉ carbon đáng kể dù lượng phát thải gia tăng – cho thấy những cạm bẫy tiềm ẩn của các kế hoạch bù đắp carbon được thiết kế thiếu chặt chẽ. Nếu bạn chưa rõ về khái niệm này, có thể tìm hiểu về tín chỉ carbon tại đây.

  • Rủi ro của việc Bù đắp không hiệu quả: Nếu hệ thống giao dịch carbon cho phép các nhà phát thải lớn nhận tín chỉ mà không thực sự giảm phát thải, mục tiêu môi trường tổng thể sẽ bị suy yếu. Đối với Việt Nam, quốc gia đang thí điểm Hệ thống Giao dịch Phát thải (ETS) trong nước và dự kiến vận hành đầy đủ vào năm 2028, tính toàn vẹn của cơ chế giám sát, báo cáo, thẩm định (MRV) và quy trình phân bổ tín chỉ sẽ cực kỳ quan trọng.
  • Cơ hội Cải thiện: Học hỏi từ những sai lầm quốc tế mang lại cho Việt Nam cơ hội thiết kế các khuôn khổ pháp lý mạnh mẽ. Điều này đảm bảo chỉ những hoạt động giảm phát thải thực sự, có tính bổ sung mới được công nhận trong ETS hoặc thị trường tự nguyện.
  • Năng lực cạnh tranh xuất khẩu: Các đối tác toàn cầu ngày càng giám sát chặt chẽ lượng phát thải trong chuỗi cung ứng, ví dụ thông qua Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Carbon của EU (CBAM). Do đó, các hệ thống tín chỉ và bù đắp carbon đáng tin cậy trong nước cũng sẽ góp phần bảo vệ hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam trước các rào cản thương mại tiềm ẩn trong tương lai.

Thu giữ & Lưu trữ Carbon (CCS): Cân nhắc cho Quyết định Đầu tư tại Việt Nam

Carbon Capture and Storage

Cuộc tranh luận về hiệu quả của công nghệ Thu giữ & Lưu trữ Carbon (CCS) đang ngày càng gay gắt. Một số dự án trên thế giới đã không mang lại kết quả như kỳ vọng dù được đầu tư đáng kể.

  • Bối cảnh Việt Nam: Chính phủ xem CCS là một công cụ quan trọng trong Quy hoạch Phát triển Điện lực VIII (PDP8) và chiến lược khử carbon tổng thể. Điều này đặc biệt phù hợp trong bối cảnh Việt Nam vẫn còn phụ thuộc vào các nhà máy nhiệt điện than.
  • Những cạm bẫy tiềm ẩn: Kinh nghiệm quốc tế cho thấy CCS không phải lúc nào cũng đạt được mức giảm phát thải như cam kết ở quy mô lớn hoặc hiệu quả về chi phí. Các thách thức kỹ thuật vẫn tồn tại liên quan đến an ninh lưu trữ carbon và độ tin cậy trong vận hành.
  • Cân nhắc Chiến lược: Đối với Việt Nam, các yếu tố cần cân nhắc bao gồm:
    • Đa dạng hóa các phương pháp giảm thiểu thay vì phụ thuộc quá nhiều vào CCS là một hướng đi thận trọng.
    • Tăng cường giám sát pháp lý và kỹ thuật đối với các dự án CCS thí điểm.
    • Ưu tiên truyền thông công khai, minh bạch về chi phí và lợi ích thực tế của CCS.
    • Tận dụng hợp tác quốc tế để chuyển giao công nghệ, đồng thời duy trì kỳ vọng thực tế về tiến độ và kết quả.

Góc nhìn và Khuyến nghị cho Việt Nam

Việt Nam đang ở một thời điểm then chốt. Các bài học từ xu hướng toàn cầu có thể trực tiếp định hướng chiến lược quốc gia hướng tới mục tiêu Net Zero vào năm 2050. Việt Nam cần chủ động quản lý các áp lực lạm phát ngắn hạn liên quan đến quá trình chuyển đổi xanh. Đồng thời, cần ưu tiên khả năng phục hồi dài hạn trước các rủi ro khí hậu vật lý. Điều này đòi hỏi sự hiệu chỉnh chính sách cẩn thận và các biện pháp bảo trợ xã hội phù hợp.

Việc thiết kế mạnh mẽ các thị trường carbon, với tiêu chuẩn MRV chặt chẽ, là yếu tố cần thiết cả trong nước và quốc tế. Bối cảnh này càng trở nên quan trọng khi các đối tác thương mại ngày càng yêu cầu các nỗ lực khử carbon đáng tin cậy trong chuỗi cung ứng. Cuối cùng, mặc dù đầu tư vào các giải pháp mới nổi như CCS vẫn có vai trò nhất định do thực tế ngành năng lượng, việc theo đuổi các lộ trình giảm thiểu đa dạng, được củng cố bởi tính minh bạch, sẽ giúp Việt Nam định vị tốt nhất trong bối cảnh công nghệ toàn cầu còn nhiều biến động.

Phân tích tổng hợp cho thấy Việt Nam đang đối mặt với những lựa chọn chiến lược quan trọng trên con đường hướng tới Net Zero 2050. Kinh nghiệm quốc tế chỉ ra rằng quá trình chuyển đổi xanh có thể gây áp lực lạm phát và kinh tế ngắn hạn, đòi hỏi các chính sách hỗ trợ và điều tiết cẩn trọng để bảo vệ các nhóm dễ bị tổn thương và duy trì ổn định. Đồng thời, việc trì hoãn hành động khí hậu mang lại rủi ro dài hạn lớn hơn do tác động vật lý, nhấn mạnh sự cần thiết của các biện pháp kịp thời.

Bài học từ các quốc gia khác, đặc biệt là về thiết kế thị trường carbon, là rất quan trọng. Việt Nam cần xây dựng một hệ thống ETS với cơ chế MRV mạnh mẽ, minh bạch để đảm bảo tính toàn vẹn, tránh các lỗi như đã thấy ở một số nơi, và duy trì năng lực cạnh tranh xuất khẩu trong bối cảnh các quy định như CBAM. Cuối cùng, đối với các công nghệ mới như CCS, cần có cách tiếp cận thận trọng, đa dạng hóa các giải pháp giảm thiểu, tăng cường giám sát và duy trì kỳ vọng thực tế, thay vì phụ thuộc quá nhiều vào một công nghệ duy nhất còn nhiều bất ổn. Sự cân bằng giữa tham vọng, thực tế và học hỏi kinh nghiệm quốc tế sẽ là chìa khóa cho thành công của Việt Nam.

Nguồn tham khảo


Tìm hiểu ngay dịch vụ đo lường , quản lý phát thải bằng AI & các giải pháp chuyển đổi số cho nền kinh tế xanh

Liên hệ

Cộng đồng chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm và kết nối các cá nhân, doanh nghiệp tiên phong trong giảm phát thải, quản lý carbon và phát triển bền vững tại Việt Nam

Share:

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM