Để đạt Net Zero, Việt Nam cần thay đổi thói quen tiêu dùng, trong khi EU siết chặt quy định phát thải ô tô; hiểu rõ chu trình carbon là nền tảng cho mọi hành động khí hậu.
Thay Đổi Thói Quen Tiêu Dùng: Chìa Khóa Hướng Tới Mục Tiêu Net Zero tại Việt Nam
Việt Nam đã cam kết mạnh mẽ tại COP26 về việc đạt được Net Zero vào năm 2050, một mục tiêu đầy tham vọng đòi hỏi sự chung tay của toàn xã hội. Bài viết trên báo Hà Nội Mới nhấn mạnh vai trò không thể thiếu của việc thay đổi thói quen tiêu dùng cá nhân như một trụ cột quan trọng trong hành trình này. Không chỉ dừng lại ở trách nhiệm của chính phủ hay doanh nghiệp, mỗi người dân đều có thể đóng góp tích cực vào nỗ lực chung thông qua những điều chỉnh nhỏ trong lối sống hàng ngày.
Việc chuyển đổi sang các mô hình tiêu dùng bền vững hơn là yếu tố then chốt. Điều này bao gồm việc ưu tiên sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường, có nhãn sinh thái, nguồn gốc rõ ràng; giảm thiểu rác thải nhựa bằng cách mang theo túi, hộp đựng, cốc cá nhân; thực hành phân loại rác tại nguồn để tối ưu hóa khả năng tái chế. Bên cạnh đó, lựa chọn thực phẩm theo mùa, địa phương, giảm tiêu thụ thịt đỏ; ưu tiên phương tiện công cộng, đi xe đạp hoặc đi bộ; tiết kiệm năng lượng và nước trong sinh hoạt hàng ngày cũng là những hành động thiết thực góp phần giảm dấu chân carbon cá nhân. Những hành động tưởng chừng đơn giản này, khi được nhân rộng trong cộng đồng, sẽ tạo ra tác động cộng hưởng đáng kể, giúp giảm áp lực lên tài nguyên thiên nhiên và hạn chế lượng khí nhà kính phát sinh từ quá trình sản xuất, tiêu thụ và thải bỏ.
Bài báo cũng chỉ ra rằng, “tiêu dùng xanh” không chỉ là một xu hướng mà đang dần trở thành một yêu cầu cấp thiết. Người tiêu dùng ngày càng ý thức hơn về nguồn gốc sản phẩm, quy trình sản xuất có trách nhiệm và tác động môi trường của những gì họ mua. Sự thay đổi trong nhận thức này tạo ra động lực thúc đẩy các doanh nghiệp phải đổi mới, áp dụng các giải pháp sản xuất sạch hơn, phát triển các sản phẩm bền vững và xây dựng chuỗi cung ứng minh bạch, tuần hoàn. Sự thay đổi này không chỉ tạo áp lực mà còn mở ra cơ hội kinh doanh từ nền kinh tế carbon thấp cho những doanh nghiệp tiên phong.
Tuy nhiên, nỗ lực cá nhân cần được hỗ trợ và định hướng bởi các chính sách vĩ mô. Nhà nước đóng vai trò kiến tạo thông qua việc ban hành các quy định pháp luật khuyến khích sản xuất và tiêu dùng bền vững, hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi công nghệ, xây dựng hạ tầng tái chế, và triển khai các chương trình giáo dục nâng cao nhận thức cộng đồng. Các cơ chế như EPR (Trách nhiệm Mở rộng của Nhà sản xuất) đang được triển khai là một ví dụ điển hình, yêu cầu nhà sản xuất phải có trách nhiệm thu hồi và tái chế sản phẩm sau sử dụng. Cụ thể, các chính sách như khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo áp mái, trợ giá cho xe điện, quy hoạch đô thị xanh, và đặc biệt là việc xây dựng và vận hành thị trường carbon trong tương lai sẽ là đòn bẩy quan trọng. Các chương trình truyền thông, giáo dục về lối sống xanh, tiêu dùng bền vững cần được đẩy mạnh hơn nữa, tích hợp vào hệ thống giáo dục và lan tỏa trong cộng đồng qua các chiến dịch cụ thể.
Doanh nghiệp cũng là một mắt xích quan trọng. Việc chủ động xây dựng lộ trình Net Zero cho doanh nghiệp, đầu tư vào công nghệ giảm phát thải, tối ưu hóa quy trình, sử dụng năng lượng tái tạo và tham gia vào các sáng kiến kinh tế tuần hoàn không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ quy định mà còn nâng cao năng lực cạnh tranh và xây dựng hình ảnh thương hiệu có trách nhiệm. Việc này không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ quy định mà còn đáp ứng yêu cầu ngày càng khắt khe từ các thị trường xuất khẩu và nhà đầu tư theo tiêu chuẩn ESG (Môi trường – Xã hội – Quản trị). Việc quản lý phát thải trong chuỗi cung ứng (Scope 3), vốn liên quan mật thiết đến hành vi tiêu dùng cuối, cũng là một thách thức và cơ hội để doanh nghiệp hợp tác cùng người tiêu dùng hướng tới mục tiêu chung.
Tóm lại, hành trình đến Net Zero 2050 tại Việt Nam là một con đường cần sự đồng lòng, hợp lực từ cả ba phía: người dân với ý thức và hành động tiêu dùng bền vững, nhà nước với vai trò định hướng, tạo hành lang pháp lý và doanh nghiệp với sự chủ động đổi mới, đầu tư vào sản xuất xanh. Thay đổi thói quen tiêu dùng không chỉ là trách nhiệm cá nhân mà còn là động lực mạnh mẽ thúc đẩy quá trình chuyển đổi xanh toàn diện của nền kinh tế.
Quy Định Về Vật Liệu Ô Tô Của EU: Làm Rõ Thông Tin Về Sợi Carbon
Gần đây, xuất hiện nhiều thông tin gây hiểu nhầm về việc Liên minh châu Âu (EU) có kế hoạch “cấm” sử dụng sợi carbon trong ngành công nghiệp ô tô. Tuy nhiên, theo các phân tích và cập nhật mới nhất, tình hình phức tạp hơn và không có một lệnh cấm trực tiếp nào đối với vật liệu này được ban hành hay đề xuất trong tương lai gần. Thay vào đó, các quy định môi trường mới của EU, đặc biệt là tiêu chuẩn khí thải Euro 7, đang tạo ra những áp lực gián tiếp có thể ảnh hưởng đến việc lựa chọn vật liệu của các nhà sản xuất xe hơi.
Trọng tâm của các quy định mới không phải là bản thân sợi carbon, mà là việc kiểm soát chặt chẽ hơn tổng lượng phát thải từ phương tiện giao thông. Đáng chú ý, Euro 7 lần đầu tiên đưa vào quy định giới hạn đối với phát thải hạt không đến từ ống xả (non-exhaust emissions), cụ thể là phát thải từ mài mòn lốp và phanh. Đây là một bước tiến quan trọng nhằm giải quyết ô nhiễm không khí đô thị một cách toàn diện hơn, bên cạnh việc tiếp tục siết chặt giới hạn phát thải từ ống xả (tailpipe emissions) đối với các chất như NOx, CO, và các hạt bụi mịn.
Các hạt siêu nhỏ sinh ra từ ma sát giữa lốp xe với mặt đường và giữa má phanh với đĩa phanh cũng là một nguồn ô nhiễm đáng kể, đặc biệt là với các loại xe nặng hơn. Xe điện (EV), mặc dù không có phát thải ống xả, thường nặng hơn xe động cơ đốt trong truyền thống do khối lượng của bộ pin lớn. Điều này có nghĩa là chúng có xu hướng tạo ra nhiều phát thải từ mài mòn lốp và phanh hơn so với xe xăng, dầu cùng kích cỡ. Quy định mới của Euro 7 đặt ra giới hạn cụ thể cho lượng hạt vật chất (PM10) phát sinh từ hệ thống phanh, áp dụng cho cả xe động cơ đốt trong và xe điện.
Do đó, quy định về phát thải phi ống xả trong Euro 7 đặt ra thách thức cho các nhà sản xuất, đặc biệt là trong phân khúc xe điện và xe hạng nặng (SUV, xe tải nhẹ). Để đáp ứng các giới hạn mới này, các hãng xe cần tìm cách giảm trọng lượng tổng thể của xe. Sợi carbon (chính xác hơn là vật liệu composite nền polymer gia cường sợi carbon – CFRP), với đặc tính siêu nhẹ, siêu cứng và khả năng chịu lực tốt, vốn là một giải pháp kỹ thuật hấp dẫn để giảm khối lượng xe, từ đó cải thiện hiệu suất vận hành, tăng phạm vi hoạt động (đối với xe điện) và gián tiếp giảm phát thải từ mài mòn lốp/phanh do giảm tải trọng. Tuy nhiên, chi phí sản xuất CFRP còn tương đối cao và quy trình sản xuất cũng tiêu tốn nhiều năng lượng, phát thải đáng kể, đồng thời việc tái chế vật liệu này vẫn còn phức tạp và tốn kém. Đây là những rào cản chính khiến sợi carbon chủ yếu được ứng dụng trên các dòng xe hiệu suất cao, xe sang hoặc các bộ phận đặc biệt.
Thay vì cấm hoàn toàn sợi carbon, các quy định như Euro 7 có thể thúc đẩy ngành công nghiệp tìm kiếm các giải pháp cân bằng hơn về chi phí, hiệu quả và tác động môi trường trong suốt vòng đời sản phẩm. Điều này có thể bao gồm:
- Nghiên cứu và phát triển các loại lốp và hệ thống phanh tiên tiến hơn, sử dụng vật liệu mới ít tạo ra hạt mài mòn hơn, hoặc các hệ thống phanh tái tạo năng lượng hiệu quả hơn trên xe điện để giảm thiểu việc sử dụng phanh cơ học.
- Tối ưu hóa thiết kế cấu trúc xe để giảm trọng lượng bằng các phương pháp khác, sử dụng kết hợp nhiều loại vật liệu nhẹ một cách thông minh như nhôm cường độ cao, hợp kim magie, thép siêu bền thế hệ mới, hoặc các vật liệu composite tiên tiến khác (như composite gia cường sợi thủy tinh – GFRP) có chi phí hợp lý hơn và quy trình sản xuất ít tác động môi trường hơn CFRP.
- Tiếp tục cải tiến công nghệ sản xuất sợi carbon để giảm chi phí và năng lượng đầu vào, ví dụ như sử dụng nguồn năng lượng tái tạo trong sản xuất, phát triển các tiền chất sợi carbon sinh học, cũng như đầu tư vào các phương pháp tái chế hiệu quả hơn để tạo ra một chu trình khép kín hơn cho vật liệu này.
Liên minh châu Âu đang nỗ lực cân bằng giữa các mục tiêu tham vọng về bảo vệ môi trường, giảm phát thải khí nhà kính và ô nhiễm không khí theo Thỏa thuận Xanh châu Âu (European Green Deal), với việc duy trì sức khỏe và năng lực cạnh tranh của ngành công nghiệp ô tô, một trụ cột kinh tế quan trọng của khu vực. Việc siết chặt các tiêu chuẩn khí thải một cách toàn diện, bao gồm cả các nguồn phát thải mới như mài mòn lốp/phanh, là một phần của chiến lược tổng thể này. Nó không chỉ nhắm đến việc cải thiện chất lượng không khí mà còn khuyến khích sự đổi mới trong công nghệ vật liệu, hệ thống truyền động và thiết kế xe, hướng tới các giải pháp giao thông bền vững hơn trong dài hạn.
Vì vậy, các nhà sản xuất ô tô và nhà cung cấp vật liệu không đối mặt với một lệnh cấm sợi carbon đột ngột. Thay vào đó, họ đang hoạt động trong một bối cảnh pháp lý ngày càng khắt khe hơn về tổng thể phát thải và tác động môi trường, buộc họ phải liên tục đánh giá lại mọi khía cạnh của thiết kế và sản xuất xe, bao gồm cả việc lựa chọn và sử dụng vật liệu, để đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường, an toàn và hiệu quả năng lượng ngày càng cao. Sợi carbon vẫn có thể đóng một vai trò quan trọng trong tương lai của ngành ô tô, nhưng có thể sẽ được sử dụng một cách chiến lược và tối ưu hơn, song song với sự phát triển và ứng dụng của các giải pháp vật liệu và công nghệ tiên tiến khác.
Tìm Hiểu Chu Trình Carbon: Nền Tảng Cho Hành Động Khí Hậu
Carbon là nguyên tố hóa học thiết yếu, là xương sống của tất cả các phân tử hữu cơ tạo nên sự sống trên Trái Đất. Nó hiện diện trong mọi sinh vật, từ vi khuẩn nhỏ bé đến cây cổ thụ khổng lồ, trong không khí chúng ta thở, trong nước chúng ta uống và sâu trong lòng đất. Sự di chuyển không ngừng của các nguyên tử carbon giữa các thành phần khác nhau của hệ thống Trái Đất – khí quyển, đại dương, đất liền và sinh vật sống – được gọi là chu trình carbon. Đây là một quá trình tự nhiên, phức tạp và vô cùng quan trọng, đóng vai trò điều hòa khí hậu toàn cầu và duy trì sự cân bằng của các hệ sinh thái. Hiểu rõ về chu trình carbon, cách thức hoạt động và đặc biệt là sự tác động của con người lên chu trình này, là bước đầu tiên và thiết yếu để nhận thức đúng đắn về biến đổi khí hậu và xây dựng các chiến lược ứng phó hiệu quả.
Để dễ hình dung, chúng ta có thể coi chu trình carbon bao gồm các “bể chứa” (reservoirs) chính lưu trữ carbon và các “luồng” (fluxes) di chuyển carbon giữa các bể chứa đó. Các bể chứa carbon chính bao gồm:
- Khí quyển: Mặc dù chỉ chiếm một phần nhỏ trong tổng lượng carbon toàn cầu, carbon trong khí quyển đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc điều hòa nhiệt độ Trái Đất. Nó tồn tại chủ yếu dưới dạng khí carbon dioxide (CO2), một loại khí nhà kính có khả năng hấp thụ bức xạ hồng ngoại (nhiệt) do bề mặt Trái Đất phát ra, giữ cho hành tinh đủ ấm để duy trì sự sống. Các khí chứa carbon khác như metan (CH4) và các hợp chất hữu cơ bay hơi (VOCs) cũng có mặt nhưng với nồng độ thấp hơn nhiều, dù tiềm năng gây hiệu ứng nhà kính của metan mạnh hơn CO2 hàng chục lần trong khoảng thời gian ngắn.
- Đại dương: Là bể chứa carbon lớn nhất trên Trái Đất, ước tính chứa lượng carbon gấp khoảng 50 lần so với khí quyển. Đại dương hấp thụ một lượng khổng lồ CO2 từ không khí thông qua quá trình hòa tan trực tiếp tại bề mặt. Carbon hòa tan trong nước biển tồn tại dưới nhiều dạng, chủ yếu là các ion bicarbonate (HCO3-) và carbonate (CO3 2-). Sinh vật biển như thực vật phù du (phytoplankton) sử dụng CO2 hòa tan để quang hợp, tương tự thực vật trên cạn. Nhiều loài sinh vật biển khác (san hô, động vật thân mềm, một số loại tảo) sử dụng ion carbonate để tạo thành vỏ và bộ xương cấu tạo từ canxi cacbonat (CaCO3). Khi những sinh vật này chết đi, vỏ và xương của chúng lắng xuống đáy biển, qua thời gian địa chất có thể tạo thành các lớp đá trầm tích như đá vôi, lưu trữ carbon trong hàng triệu năm.
- Đất liền: Bể chứa carbon trên đất liền rất đa dạng. Carbon được lưu trữ trong sinh khối của thực vật sống (thân, cành, lá, rễ). Khi thực vật và động vật chết đi, vật chất hữu cơ của chúng bị phân hủy bởi vi sinh vật trong đất, một phần carbon được giải phóng trở lại khí quyển dưới dạng CO2 (hoặc CH4 trong điều kiện yếm khí), phần còn lại được tích lũy trong đất dưới dạng chất hữu cơ (mùn). Đất, đặc biệt là đất than bùn và các vùng đất ngập nước, có thể lưu trữ lượng carbon rất lớn. Carbon cũng được tìm thấy trong các tầng đá (như đá vôi, đá phiến sét) và đặc biệt là trong các mỏ nhiên liệu hóa thạch (than đá, dầu mỏ, khí tự nhiên) – đây là tàn dư của vật chất hữu cơ cổ đại bị chôn vùi và biến đổi qua hàng triệu năm.
- Sinh quyển: Bao gồm tất cả các sinh vật sống trên Trái Đất (thực vật, động vật, nấm, vi sinh vật). Thực vật đóng vai trò trung tâm trong việc hấp thụ CO2 từ khí quyển thông qua quá trình quang hợp để tạo ra năng lượng và xây dựng các mô cơ thể. Động vật lấy carbon bằng cách ăn thực vật hoặc các động vật khác.
Carbon không nằm yên trong các bể chứa mà liên tục di chuyển giữa chúng thông qua các quá trình tự nhiên chính:
- Quang hợp: Thực vật trên cạn và thực vật phù du/tảo biển hấp thụ CO2 từ khí quyển hoặc nước, sử dụng năng lượng ánh sáng mặt trời để chuyển hóa thành đường (glucose – hợp chất hữu cơ chứa carbon) và giải phóng oxy. Đây là con đường chính đưa carbon từ dạng vô cơ trong môi trường vào chuỗi thức ăn của sinh quyển.
- Hô hấp: Tất cả các sinh vật sống (cả thực vật và động vật, vi sinh vật) đều hô hấp. Chúng phân giải các hợp chất hữu cơ (như đường) để lấy năng lượng cho hoạt động sống, và quá trình này giải phóng CO2 trở lại khí quyển hoặc nước.
- Phân hủy: Khi sinh vật chết đi, các vi sinh vật (vi khuẩn, nấm) phân hủy xác hữu cơ của chúng. Quá trình này trả lại carbon vào đất dưới dạng chất hữu cơ và giải phóng CO2 (trong điều kiện hiếu khí) hoặc CH4 (trong điều kiện yếm khí như ở đầm lầy, ruộng lúa) vào khí quyển.
- Trao đổi Khí quyển – Đại dương: CO2 liên tục hòa tan vào nước biển từ khí quyển và ngược lại, thoát ra khỏi bề mặt đại dương. Chiều và tốc độ của sự trao đổi này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như sự chênh lệch nồng độ CO2 giữa không khí và nước, nhiệt độ nước biển (nước lạnh hòa tan nhiều CO2 hơn nước ấm), gió và dòng chảy hải lưu.
- Lắng đọng trầm tích và hoạt động địa chất: Carbon trong vỏ và xương của sinh vật biển lắng xuống đáy đại dương tạo thành trầm tích cacbonat. Qua thời gian dài, các trầm tích này có thể biến thành đá. Các quá trình địa chất như hút chìm mảng kiến tạo có thể đưa carbon xuống sâu trong lớp phủ Trái Đất. Ngược lại, hoạt động núi lửa và các nguồn địa nhiệt giải phóng một lượng carbon (chủ yếu là CO2) từ sâu trong lòng đất trở lại khí quyển. Quá trình phong hóa hóa học các loại đá silicat trên bề mặt lục địa cũng từ từ tiêu thụ CO2 từ khí quyển.
Trong trạng thái tự nhiên, qua hàng ngàn, hàng triệu năm, các luồng carbon vào và ra khỏi các bể chứa có xu hướng cân bằng lẫn nhau, giúp duy trì nồng độ CO2 trong khí quyển ở mức tương đối ổn định, tạo điều kiện cho khí hậu Trái Đất phù hợp với sự sống. Tuy nhiên, kể từ cuộc Cách mạng Công nghiệp vào thế kỷ 18, các hoạt động của con người đã can thiệp ngày càng sâu sắc và làm đảo lộn sự cân bằng mong manh của chu trình carbon tự nhiên. Nguyên nhân chính là:
- Đốt nhiên liệu hóa thạch: Việc khai thác và đốt than đá, dầu mỏ, khí tự nhiên với quy mô khổng lồ để sản xuất điện, phục vụ công nghiệp, giao thông vận tải và sưởi ấm đã giải phóng một lượng cực lớn carbon vốn được lưu trữ an toàn trong lòng đất hàng triệu năm vào khí quyển dưới dạng CO2. Tốc độ giải phóng này nhanh hơn rất nhiều so với khả năng hấp thụ của các bể chứa tự nhiên (đại dương và sinh quyển).
- Thay đổi mục đích sử dụng đất: Việc chặt phá rừng trên diện rộng (đặc biệt là rừng nhiệt đới) để lấy gỗ, làm đất nông nghiệp hoặc xây dựng đô thị đã làm mất đi một lượng lớn “máy hút” CO2 tự nhiên. Các hoạt động nông nghiệp như canh tác đất, sử dụng phân bón và chăn nuôi gia súc cũng phát thải một lượng đáng kể CO2, CH4 và N2O (oxit nitơ, một khí nhà kính mạnh khác) vào khí quyển. Sản xuất xi măng cũng là một nguồn phát thải CO2 công nghiệp quan trọng.
Hậu quả trực tiếp của sự mất cân bằng nghiêm trọng này là nồng độ CO2 trong khí quyển đã tăng vọt từ mức khoảng 280 phần triệu (ppm) thời kỳ tiền công nghiệp lên trên 420 ppm hiện nay, mức cao nhất trong ít nhất 800.000 năm qua, và vẫn đang tiếp tục tăng nhanh. Sự gia tăng nồng độ CO2 và các khí nhà kính khác làm tăng cường hiệu ứng nhà kính, giữ lại nhiều nhiệt hơn trong hệ thống khí hậu, dẫn đến sự nóng lên toàn cầu và gây ra biến đổi khí hậu với hàng loạt hệ lụy nghiêm trọng như mực nước biển dâng, các hiện tượng thời tiết cực đoan (bão lũ, hạn hán, sóng nhiệt) thường xuyên và dữ dội hơn, axit hóa đại dương, gây tổn hại nặng nề đến các hệ sinh thái tự nhiên và đời sống con người.
Hiểu biết sâu sắc về chu trình carbon giúp chúng ta nhận ra tầm quan trọng sống còn của việc bảo vệ và phục hồi các bể chứa carbon tự nhiên như rừng, đất ngập nước và các hệ sinh thái biển. Đồng thời, nó nhấn mạnh sự cấp thiết phải cắt giảm mạnh mẽ và nhanh chóng lượng phát thải khí nhà kính từ các hoạt động của con người, đặc biệt là từ việc đốt nhiên liệu hóa thạch. Các giải pháp ứng phó với biến đổi khí hậu, từ việc chuyển đổi sang các nguồn năng lượng tái tạo (mặt trời, gió), nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng, phát triển nông nghiệp bền vững, đến việc trồng rừng, phục hồi hệ sinh thái và nghiên cứu các công nghệ cô lập carbon (carbon sequestration) (thu giữ và lưu trữ carbon), đều dựa trên sự hiểu biết về cách thức carbon di chuyển và được lưu trữ trong hệ thống Trái Đất. Việc nâng cao nhận thức và kiến thức của cộng đồng về chu trình carbon là nền tảng vững chắc để thúc đẩy các hành động cá nhân và tập thể, hướng tới mục tiêu ổn định khí hậu và xây dựng một tương lai bền vững hơn cho tất cả.