Bối cảnh chính sách và thị trường carbon tại Việt Nam và quốc tế đang có những chuyển động quan trọng, đòi hỏi sự chú ý và thích ứng từ các doanh nghiệp và nhà hoạch định chính sách:
- Đề xuất cho phép doanh nghiệp bù trừ 30% phát thải: Nhằm giảm áp lực tuân thủ mục tiêu giảm phát thải, đề xuất nâng tỷ lệ mua tín chỉ carbon bù trừ từ 10% lên 30% đang được xem xét. Chính sách này có thể tạo động lực cho thị trường tín chỉ carbon nhưng cũng cần cơ chế giám sát chặt chẽ để đảm bảo hiệu quả giảm phát thải thực chất. Xem chi tiết.
- Doanh nghiệp gặp khó khăn chuẩn bị cho sàn giao dịch carbon: Mặc dù sàn giao dịch carbon nội địa dự kiến thí điểm trong năm nay, nhiều doanh nghiệp vẫn còn lúng túng do thiếu các quy định hướng dẫn cụ thể và hạ tầng kỹ thuật chưa hoàn thiện. Sự chậm trễ trong chuẩn bị có thể ảnh hưởng đến khả năng tham gia thị trường và tận dụng cơ hội kinh tế từ việc giao dịch tín chỉ. Xem chi tiết.
- IMO áp giá carbon toàn cầu cho vận tải biển: Tổ chức Hàng hải Quốc tế (IMO) đã thống nhất về việc áp dụng cơ chế định giá carbon cho ngành vận tải biển toàn cầu. Quyết định này sẽ tác động trực tiếp đến chi phí vận hành của các hãng tàu và giá cước vận chuyển, ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng và hoạt động xuất nhập khẩu của Việt Nam. Xem chi tiết.
Những thay đổi này nhấn mạnh sự cần thiết phải cân bằng giữa mục tiêu tăng trưởng kinh tế và cam kết môi trường, đồng thời thúc đẩy đầu tư vào các giải pháp bền vững và công nghệ sạch.
Đề xuất Cho phép Doanh nghiệp Mua đến 30% Tín chỉ Bù trừ Carbon: Cơ hội và Thách thức
Cơ hội
Đề xuất cho phép các doanh nghiệp tại Việt Nam mua tới 30% tín chỉ bù trừ carbon là một thay đổi chính sách quan trọng. Mục tiêu là giảm bớt áp lực cho các công ty, đồng thời thúc đẩy việc tuân thủ các mục tiêu giảm phát thải quốc gia. Sự thay đổi này, tăng đáng kể so với giới hạn 10% trong dự thảo trước đó, mang lại sự linh hoạt cần thiết cho các doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc cắt giảm phát thải trực tiếp. Chính sách này phù hợp với cam kết Net Zero vào năm 2050 của Việt Nam. Nó cũng khuyến khích đầu tư vào các dự án xanh như trồng rừng hoặc các sáng kiến giảm khí mê-tan.
- Khuyến khích sự tham gia mạnh mẽ hơn của khu vực tư nhân vào thị trường carbon. Điều này thúc đẩy đổi mới và đầu tư vào các công nghệ carbon thấp.
- Mở ra các con đường hợp tác quốc tế. Các nhà đầu tư nước ngoài có thể tìm thấy cơ hội trong thị trường tín chỉ carbon mới nổi của Việt Nam.
- Nâng cao khả năng cạnh tranh cho hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam. Việc này giúp đáp ứng các tiêu chuẩn bền vững toàn cầu ngày càng khắt khe. Doanh nghiệp có thể tìm hiểu thêm về các giải pháp giảm phát thải hiệu quả để chủ động thích ứng.
Thách thức
- Nguy cơ một số doanh nghiệp có thể phụ thuộc quá nhiều vào việc mua tín chỉ bù trừ thay vì đầu tư vào các giải pháp giảm phát thải thực chất tại nguồn.
- Cần thiết lập các hệ thống giám sát, báo cáo và xác minh (MRV) mạnh mẽ, minh bạch. Điều này nhằm đảm bảo tính toàn vẹn của tín chỉ carbon và ngăn chặn các hành vi lạm dụng hoặc “tẩy xanh” (greenwashing).
Thách thức Doanh nghiệp Đối mặt Khi Chuẩn bị Vận hành Sàn Giao dịch Carbon
Cơ hội
Sàn giao dịch carbon nội địa của Việt Nam dự kiến bắt đầu giai đoạn thí điểm trong năm nay. Tuy nhiên, việc triển khai đang đối mặt với những trở ngại đáng kể. Sự thiếu rõ ràng về quy định và cơ sở hạ tầng chưa hoàn thiện là những vấn đề chính. Những yếu tố này cản trở sự chuẩn bị của các doanh nghiệp, mặc dù việc tham gia thị trường có cấu trúc mang lại nhiều lợi ích tiềm năng.
- Sàn giao dịch carbon có thể thúc đẩy việc giảm phát thải hiệu quả trên các lĩnh vực trọng yếu như năng lượng, xi măng và thép. Đồng thời, nó tạo ra các ưu đãi kinh tế thông qua cơ chế mua bán, trao đổi hạn ngạch phát thải và tín chỉ carbon.
- Những doanh nghiệp tham gia sớm và chủ động có thể đạt được lợi thế cạnh tranh đáng kể, cả trong nước và trên thị trường quốc tế. Việc chuẩn bị kỹ lưỡng cho thị trường carbon là yếu tố then chốt.
Thách thức
- Thiếu sự rõ ràng trong các quy định pháp lý liên quan đến vận hành thị trường carbon. Điều này tạo ra sự không chắc chắn về các yêu cầu tuân thủ cụ thể cho doanh nghiệp.
- Năng lực kỹ thuật của nhiều doanh nghiệp còn hạn chế. Việc xây dựng hệ thống kiểm kê khí nhà kính, lập báo cáo phát thải và xây dựng kế hoạch giảm nhẹ có thể làm trì hoãn sự tham gia hiệu quả vào thị trường.
- Khoảng trống về cơ sở hạ tầng, ví dụ như nền tảng giao dịch kỹ thuật số, hệ thống đăng ký quốc gia, và quy trình Giám sát, Báo cáo và Thẩm định (MRV), cần được giải quyết khẩn cấp trước khi triển khai thị trường trên quy mô đầy đủ.
Giá Carbon Toàn cầu của IMO cho Vận tải Biển và Tác động đến Việt Nam
Tác động đối với Việt Nam
Quyết định của Tổ chức Hàng hải Quốc tế (IMO) về việc thực hiện cơ chế định giá carbon toàn cầu đánh dấu một bước đi quan trọng. Mục tiêu là khử carbon trong ngành vận tải biển—một lĩnh vực có vai trò sống còn đối với Việt Nam, quốc gia có nền kinh tế định hướng xuất khẩu và phụ thuộc lớn vào logistics hàng hải.
- Các công ty vận tải biển Việt Nam có thể sẽ phải đối mặt với chi phí hoạt động cao hơn. Nguyên nhân là do các loại thuế hoặc phí carbon mới, trừ khi họ chuyển đổi sang sử dụng các công nghệ hoặc nhiên liệu sạch hơn như LNG, methanol xanh hoặc nhiên liệu sinh học.
- Các nhà xuất khẩu Việt Nam có thể gặp phải tình trạng chi phí vận chuyển hàng hóa tăng cao. Điều này có khả năng ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh trên toàn cầu, trừ khi chuỗi cung ứng được tối ưu hóa theo hướng bền vững hơn. Áp lực này tương tự như các yêu cầu từ cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) của EU.
Cơ hội
- Chính sách này khuyến khích việc hiện đại hóa đội tàu biển trong nước. Các doanh nghiệp sẽ có động lực đầu tư vào các giải pháp thay thế xanh hơn, thân thiện với môi trường hơn.
- Tạo ra nhu cầu đối với các nguồn năng lượng tái tạo và nhiên liệu thay thế được sản xuất tại địa phương (ví dụ: nhiên liệu sinh học, hydro xanh). Điều này có tiềm năng thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp liên quan tại Việt Nam.
Việt Nam đang ở một giao điểm quan trọng, nơi các chính sách phải cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế và các cam kết môi trường theo mục tiêu Net Zero 2050. Đề xuất tăng tỷ lệ bù trừ carbon lên 30% mang lại sự linh hoạt cần thiết cho doanh nghiệp trong ngắn hạn, nhưng phải đi kèm với việc xây dựng và thực thi hệ thống MRV (Giám sát, Báo cáo, Thẩm định) mạnh mẽ để đảm bảo tiến trình giảm phát thải thực chất và tránh phụ thuộc vào tín chỉ bù trừ.
Bên cạnh đó, việc giải quyết những vướng mắc về quy định và hạ tầng kỹ thuật trước khi sàn giao dịch carbon nội địa vận hành chính thức vào năm 2028 là cực kỳ cấp thiết. Nếu không, các doanh nghiệp có nguy cơ bị động và không thể tận dụng các cơ hội từ thị trường mới này.
Cuối cùng, các biện pháp định giá carbon của IMO đối với ngành hàng hải nhấn mạnh nhu cầu cấp bách về các giải pháp logistics bền vững. Đây là lĩnh vực mà các khoản đầu tư chủ động vào công nghệ sạch và tối ưu hóa chuỗi cung ứng có thể giúp các nhà xuất khẩu Việt Nam duy trì và nâng cao vị thế cạnh tranh trong bối cảnh các tiêu chuẩn khí hậu toàn cầu ngày càng khắt khe.
Nguồn tham khảo
- https://vnexpress.net/de-xuat-doanh-nghiep-duoc-mua-30-tin-chi-bu-tru-phat-thai
- https://baodautu.vn/viet-nam-chuan-bi-cho-thi-truong-tin-chi-carbon-d262653.html
- https://nongnghiephuuco.vn/phat-trien-thi-truong-tin-chi-carbon-viet-nam-tiem-nang-va-thach-thuc
Tìm hiểu ngay dịch vụ đo lường , quản lý phát thải bằng AI & các giải pháp chuyển đổi số cho nền kinh tế xanh
Cộng đồng chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm và kết nối các cá nhân, doanh nghiệp tiên phong trong giảm phát thải, quản lý carbon và phát triển bền vững tại Việt Nam